Bản dịch và Ý nghĩa của: 城下 - jyouka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 城下 (jyouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyouka
Kana: じょうか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đất gần lâu đài
Ý nghĩa tiếng Anh: land near the castle
Definição: Định nghĩa: Một thành phố phát triển xung quanh một lâu đài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (城下) jyouka
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khu vực xung quanh lâu đài." Nó bao gồm các ký tự 城 (jou), có nghĩa là "lâu đài" và 下 (ka), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "xung quanh". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu dân cư và thương mại phát triển xung quanh các lâu đài Nhật Bản trong thời kỳ phong kiến. Những khu vực này thường được bảo vệ bởi các bức tường và công sự, và là trung tâm của đời sống kinh tế và xã hội của thành phố. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ các khu vực lịch sử và du lịch xung quanh các lâu đài Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (城下) jyouka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (城下) jyouka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (城下) jyouka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
城下町; 城下町並み; 城下町風景; 城下町の景観; 城下町の風情; 城下街; 城下の街並み; 城下の街並み風景; 城下の町並み; 城下の風景; 城下の風情; 城下の景観.
Các từ có chứa: 城下
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうか jyouka
Câu ví dụ - (城下) jyouka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 城下 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đất gần lâu đài" é "(城下) jyouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.