Bản dịch và Ý nghĩa của: 嗅ぐ - kagu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 嗅ぐ (kagu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kagu
Kana: かぐ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngửi; mùi
Ý nghĩa tiếng Anh: to sniff;to smell
Definição: Định nghĩa: Hành động cảm nhận mùi của một thứ gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (嗅ぐ) kagu
(かぐ) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "ngửi" hoặc "đánh hơi". Từ này bao gồm các ký tự 嗅 (ka) và ぐ (gu). Nhân vật đầu tiên, được hình thành bởi gốc 口 (Kuchi), có nghĩa là "miệng" và nhân vật, đại diện cho âm thanh của một thứ gì đó được ngửi. Nhân vật thứ hai, ぐ, là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động thực hiện hành động được mô tả bởi động từ. Cùng nhau, các nhân vật tạo thành một từ mô tả hành động ngửi thấy một cái gì đó với mũi hoặc mùi.Viết tiếng Nhật - (嗅ぐ) kagu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (嗅ぐ) kagu:
Conjugação verbal de 嗅ぐ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 嗅ぐ (kagu)
- 嗅ぐ - Form dictionnaire
- 嗅いだ Quá khứ
- 嗅いで - Dạng te
- 嗅ぎます - Quà
- 嗅ぎたい Phương thức của mong ước
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (嗅ぐ) kagu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
かぐ; 匂いを嗅ぐ; 香りを嗅ぐ; においをかぐ; かいでみる; 嗅覚を働かせる; 嗅ぎ分ける
Các từ có chứa: 嗅ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かぐ kagu
Câu ví dụ - (嗅ぐ) kagu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 嗅ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngửi; mùi" é "(嗅ぐ) kagu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.