Bản dịch và Ý nghĩa của: 営む - itonamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 営む (itonamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: itonamu
Kana: いとなむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thực hiện (ví dụ, trong buổi lễ); Quản lý một doanh nghiệp
Ý nghĩa tiếng Anh: to carry on (e.g. in ceremony);to run a business
Definição: Định nghĩa: Để điều hành một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (営む) itonamu
(Itonamu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "quản lý", "quản trị" hoặc "chì". Từ này được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "kinh doanh" hoặc "hoạt động" và む, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm Itonamu là một bài đọc của Kun'yomi, nghĩa là một bài đọc bản địa của Nhật Bản, đề cập đến cách đọc từ khi được viết bằng Hiragana. Bài đọc on'yomi, đó là cách đọc Trung-Nhật, là "Eimu".Viết tiếng Nhật - (営む) itonamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (営む) itonamu:
Conjugação verbal de 営む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 営む (itonamu)
- 営む - Forma tích cực
- 営まない - Forma negativa
- 営んで - Cách thức て mệnh lệnh
- 営まなくてもよい - Hình thức điều kiện phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (営む) itonamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
行う; する; 実施する; おこなう; 執り行う
Các từ có chứa: 営む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いとなむ itonamu
Câu ví dụ - (営む) itonamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 営む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thực hiện (ví dụ, trong buổi lễ); Quản lý một doanh nghiệp" é "(営む) itonamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.