Bản dịch và Ý nghĩa của: 唸る - unaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 唸る (unaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: unaru
Kana: うなる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: than van; than thở; Gầm; hú; gầm gừ; Zumbir; Zunir; thì thầm
Ý nghĩa tiếng Anh: to groan;to moan;to roar;to howl;to growl;to hum;to buzz;to sough
Definição: Định nghĩa: Faça barulhos ou gemidos suaves, como se estivesse com dor.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (唸る) unaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rên rỉ", "ronronar" hoặc "gầm". Từ nguyên của nó xuất phát từ động từ "naku", có nghĩa là "khóc" hoặc "đá quý", và kanji "ne", có nghĩa là "giọng nói" hoặc "âm thanh". Kanji "ne" cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Nhật khác liên quan đến các âm thanh như "" (Ongaku - âm nhạc) và "" (naku - tạo ra tiếng ồn). Kanji "ne" bao gồm các gốc "" "(kuchi - miệng) và" "" Kanji "naku" bao gồm các gốc "" "(kuchi - miệng) và" "" Cùng nhau, Kanji "" đại diện cho ý tưởng về một âm thanh nghiêm trọng và kéo dài, chẳng hạn như một con vật gầm hoặc một người đàn ông rên rỉ.Viết tiếng Nhật - (唸る) unaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (唸る) unaru:
Conjugação verbal de 唸る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 唸る (unaru)
- 唸るPhương án bổ sung
- 唸るlệnh
- 唸る: Hình thức phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (唸る) unaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
うなる; ぐーんと鳴る; うなりをあげる; 低く鳴る; うなり声をあげる; ぐーんと音を立てる; うなりを発する; うなり返す; うなりを立てる; うなり鳴る; うなり声を発する; うなり音を立てる; うなりを発する; うなり声を上げる; うなり声を出す; うなり声を発する; うなりを上げる; うなりを発する; うなり声を発する; うなり声をあげる; うなり返す;
Các từ có chứa: 唸る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うなる unaru
Câu ví dụ - (唸る) unaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 唸る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "than van; than thở; Gầm; hú; gầm gừ; Zumbir; Zunir; thì thầm" é "(唸る) unaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.