Bản dịch và Ý nghĩa của: 和らげる - yawarageru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 和らげる (yawarageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yawarageru
Kana: やわらげる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trơn tru; vừa phải; để giải tỏa
Ý nghĩa tiếng Anh: to soften;to moderate;to relieve
Definição: Định nghĩa: Xin hãy làm dịu đi sự mãnh liệt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (和らげる) yawarageru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "làm mềm", "bình tĩnh" hoặc "giải tỏa". Nó bao gồm Kanjis (WA), có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "hòa bình" và 緩める (yurumeu), có nghĩa là "nới lỏng" hoặc "thư giãn". Bài đọc La Mã là "Yawarageru".Viết tiếng Nhật - (和らげる) yawarageru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (和らげる) yawarageru:
Conjugação verbal de 和らげる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 和らげる (yawarageru)
- 和らげる - Hình thái khẳng định tích cực
- 和らげない - Hình thức phủ định khẳng định
- 和らげます - Hình thức lịch sự khẳng định
- 和らげません - Declínio educado
- 和らげよう - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (和らげる) yawarageru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
穏やかにする; 和やかにする; 静める; 和らげる; 落ち着かせる
Các từ có chứa: 和らげる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やわらげる yawarageru
Câu ví dụ - (和らげる) yawarageru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 和らげる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trơn tru; vừa phải; để giải tỏa" é "(和らげる) yawarageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.