Bản dịch và Ý nghĩa của: 吟味 - ginmi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吟味 (ginmi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ginmi
Kana: ぎんみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bài kiểm tra; sự soi xét; điều tra cẩn thận
Ý nghĩa tiếng Anh: testing;scrutiny;careful investigation
Definição: Định nghĩa: Chọn cẩn thận. Kiểm tra cẩn thận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (吟味) ginmi
(ぎんみ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiểm tra cẩn thận" hoặc "điều tra kỹ lưỡng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "hát" hoặc "đọc thơ", và, có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị". Sự kết hợp của những kanjis này cho thấy ý tưởng kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận và cẩn thận, như thể thưởng thức từng chi tiết. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như trong thủ tục tố tụng hoặc nghiên cứu học thuật.Viết tiếng Nhật - (吟味) ginmi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吟味) ginmi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吟味) ginmi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
慎重; 綿密; 精査; 徹底的に調べる; 精密に調べる; 詳細に調べる; 慎重に調べる; 綿密に調べる; 徹底的に検証する; 精密に検証する; 詳細に検証する; 慎重に検証する; 綿密に検証する.
Các từ có chứa: 吟味
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎんみ ginmi
Câu ví dụ - (吟味) ginmi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 吟味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bài kiểm tra; sự soi xét; điều tra cẩn thận" é "(吟味) ginmi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.