Bản dịch và Ý nghĩa của: 向上 - koujyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 向上 (koujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koujyou
Kana: こうじょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: độ cao; tăng; sự cải tiến; nâng cao; tiến triển
Ý nghĩa tiếng Anh: elevation;rise;improvement;advancement;progress
Definição: Định nghĩa: Để trở nên tốt hơn. Cải thiện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (向上) koujyou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiến bộ", "tiến trình" hoặc "phát triển". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "hướng" hoặc "định hướng" và 上, có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc chuyên nghiệp để thể hiện ý tưởng cải thiện hoặc cải thiện các kỹ năng và kiến thức. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Kanji được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "chuyển sang" hoặc "chỉ vào". Kanji có nguồn gốc từ văn bản cổ đại của Trung Quốc và ban đầu được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "leo trèo" hoặc "tăng dần". Sự kết hợp của hai kanjis trong 向上 phản ánh ý tưởng "di chuyển về phía đỉnh" hoặc "phát triển thành công".Viết tiếng Nhật - (向上) koujyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (向上) koujyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (向上) koujyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
上昇; 上がり; 上げる; 高める; 進歩する
Các từ có chứa: 向上
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじょう koujyou
Câu ví dụ - (向上) koujyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
オートメーションは生産性を向上させるために重要な役割を果たしています。
Ootomeeshon wa seisansei wo koujou saseru tame ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu
Tự động hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng suất.
Tự động hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng suất.
- オートメーション - Tự động hóa
- は - Partópico do Documento
- 生産性 - Produtividade
- を - Artigo definido.
- 向上させる - Migliorare
- ために - Para
- 重要な - Importante
- 役割 - Giấy
- を果たしています - Desempenhar
加工は製品の品質を向上させるために重要です。
Kakou wa seihin no hinshitsu wo koujou saseru tame ni juuyou desu
Xử lý là quan trọng để cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 加工 - quy trình sản xuất hoặc chế biến
- は - Título do tópico
- 製品 - sản phẩm
- の - hạt sở hữu
- 品質 - chất lượng
- を - Título do objeto direto
- 向上 - melhoria, aprimoramento
- させる - verbo causativo para "fazer melhorar" 動詞使改善
- ために - com o objetivo de
- 重要 - quan trọng
- です - verbo ser, forma educada verbo ser, forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 向上 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "độ cao; tăng; sự cải tiến; nâng cao; tiến triển" é "(向上) koujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.