Bản dịch và Ý nghĩa của: 同様 - douyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同様 (douyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: douyou
Kana: どうよう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giống hệt nhau; tương đương với; cùng loại); BẰNG
Ý nghĩa tiếng Anh: identical;equal to;same (kind);like
Definição: Định nghĩa: Cùng điều. Cùng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (同様) douyou
同様 (Douayou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 同 (dou) có nghĩa là "bằng" hoặc "giống nhau" và 様 (bạn) có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "hình thức". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cùng một cách" hoặc "cùng một cách". Từ này thường được sử dụng để thể hiện rằng một cái gì đó tương tự hoặc bằng với thứ khác. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện chính thức và bằng văn bản.Viết tiếng Nhật - (同様) douyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同様) douyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同様) douyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
同じく; 同じように; 同等に; 等しく; 等差; 等価; 等同; 等量; 同等程度; 同等価値; 同等水準; 同等条件; 同等地位; 同等性; 同等視; 同等評価; 同等比較; 同等扱い; 同等判断; 同等分析; 同等資格; 同等成績; 同等レベル; 等しい; 等しくなる; 等しく扱う; 等しく分配する; 等しく評価する; 等しく見なす; 等しく考え
Các từ có chứa: 同様
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうよう douyou
Câu ví dụ - (同様) douyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 同様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giống hệt nhau; tương đương với; cùng loại); BẰNG" é "(同様) douyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.