Bản dịch và Ý nghĩa của: 同封 - doufuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同封 (doufuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doufuu
Kana: どうふう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nội các (ví dụ, trong một bức thư)
Ý nghĩa tiếng Anh: enclosure (e.g. in a letter)
Definição: Định nghĩa: Để gửi các mặt hàng khác cùng với thư hay sản phẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (同封) doufuu
同封 (doufuu) là một từ bao gồm hai kanjis: 同 (dou) có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "giống nhau" và 封 (Au (au) có nghĩa là "niêm phong" hoặc "phong bì". Họ cùng nhau có nghĩa là "gửi cùng nhau" hoặc "bao gồm cùng nhau". Nó thường được sử dụng trong thư từ để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được gửi cùng với chữ cái hoặc tài liệu chính, chẳng hạn như một tệp đính kèm hoặc một món quà.Viết tiếng Nhật - (同封) doufuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同封) doufuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同封) doufuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
同梱; 一緒に入れる; 一緒に送る
Các từ có chứa: 同封
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうふう doufuu
Câu ví dụ - (同封) doufuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 同封 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nội các (ví dụ, trong một bức thư)" é "(同封) doufuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.