Bản dịch và Ý nghĩa của: 古 - inishie
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 古 (inishie) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: inishie
Kana: いにしえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồ cổ; ngày xưa
Ý nghĩa tiếng Anh: antiquity;ancient times
Definição: Định nghĩa: Antigo: algo que existe há muito tempo. Além disso, é sobre os velhos tempos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (古) inishie
Từ tiếng Nhật 古 (furui) có nghĩa là "cổ đại" hoặc "cũ". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ ký tự Trung Quốc 古, đại diện cho một chiếc bình cổ có ba chân. Cách phát âm tiếng Nhật được điều chỉnh từ cách phát âm cổ của Trung Quốc, đó là "ku". Kể từ đó, từ 古 bắt đầu được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ những thứ cổ xưa hoặc lâu đời, chẳng hạn như đồ vật, tòa nhà, truyền thống, phong tục, v.v. Từ 古 cũng có thể được sử dụng làm tiền tố để biểu thị một cái gì đó cổ xưa hoặc lịch sử, như trong 古都 (koto), có nghĩa là "thành phố cổ", hoặc 古典 (koten), có nghĩa là "cổ điển".Viết tiếng Nhật - (古) inishie
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (古) inishie:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (古) inishie
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
古い; 古代; 古典; 古風; 古老; 古式; 古今; 古墳; 古都; 古書; 古代史; 古代文明; 古代遺跡; 古代神話; 古代史料; 古代語; 古代文字; 古代建築; 古代美術; 古代陶器; 古代銅器; 古代歴史; 古代文化; 古代科学; 古代哲学; 古代医学; 古代法律; 古代戦争; 古代王朝; 古代国家; 古代民族; 古代社会; 古代宗教
Các từ có chứa: 古
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ふるい
Romaji: furui
Nghĩa:
già (không phải người); già đi; cũ; Cổ hủ; lỗi thời; ghế tắm nắng; tả tơi; bài báo lỗi thời; bài báo lỗi thời
Kana: ちゅうこ
Romaji: chuuko
Nghĩa:
1. sử dụng; đồ cũ; cũ; 2. Thời trung cổ
Kana: こてん
Romaji: koten
Nghĩa:
Sách cổ; kinh điển; cổ điển
Kana: こだい
Romaji: kodai
Nghĩa:
ngày xưa
Kana: こうこがく
Romaji: koukogaku
Nghĩa:
khảo cổ học
Kana: けいこ
Romaji: keiko
Nghĩa:
luyện tập; đào tạo; học
Các từ có cách phát âm giống nhau: いにしえ inishie
Câu ví dụ - (古) inishie
Dưới đây là một số câu ví dụ:
貴族は古代から存在している。
Kizoku wa kodai kara sonzai shite iru
Quý tộc đã tồn tại từ thời cổ đại.
Quý tộc đã tồn tại từ thời cổ đại.
- 貴族 (kizoku) - nobreza
- は (wa) - Título do tópico
- 古代 (kodai) - antiguidade
- から (kara) - từ
- 存在している (sonzai shiteiru) - hiện diện, có mặt
考古学は歴史を知るために重要な学問です。
Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu
Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.
Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.
- 考古学 - khảo cổ học
- は - Título do tópico
- 歴史 - câu chuyện
- を - Título do objeto direto
- 知る - biết, biết
- ために - para, com o objetivo de
- 重要な - quan trọng
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)
私は古い携帯電話を新しいものに代えました。
Watashi wa furui keitai denwa wo atarashii mono ni kaemashita
Tôi đổi điện thoại di động cũ lấy một cái mới.
Tôi đã thay thế chiếc điện thoại di động cũ bằng một chiếc điện thoại mới.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 古い (furui) - adj. antigo
- 携帯電話 (keitai denwa) - celular
- を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
- もの (mono) - palavra
- に (ni) - Alvo
- 代えました (kaemashita) - troquei - mudei
古代の文化は興味深いです。
Kodai no bunka wa kyoumi fukai desu
Văn hóa cổ đại thật hấp dẫn.
Nền văn hóa cổ xưa thật thú vị.
- 古代の文化 - cultura antiga
- は - Título do tópico
- 興味深い - interessante
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
この神社の柱はとても古いです。
Kono jinja no hashira wa totemo furui desu
Những cây cột của ngôi đền này rất cũ.
- この - este/esta → này
- 神社 - đền thờ
- の - TRONG
- 柱 - coluna/pilar
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 古い - antigo
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
この土地には古い神社があります。
Kono tochi ni wa furui jinja ga arimasu
Có một ngôi đền cổ ở vùng đất này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 土地 - substantivo que significa "đất" hoặc "vùng"
- に - partítulo que indica a localização de algo
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 古い - adjetivo que significa "antigo" ou "velho" - cũ
- 神社 - templo xintoísta
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
この家屋はとても古いです。
Kono kaya wa totemo furui desu
Ngôi nhà này rất cũ.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 家屋 - danh từ có nghĩa là "nhà" hoặc "tòa nhà chung cư"
- は - Tópico
- とても - muito
- 古い - adjetivo que significa "antigo" ou "velho" - cũ
- です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo --> động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của cái gì đó
テープレコーダーはもう古い技術です。
Tēpurekōdā wa mō furui gijutsu desu
Máy ghi âm là công nghệ cũ.
- テープレコーダー - máy thu âm
- は - Partícula indicando o tópico da frase
- もう - Already
- 古い - Old
- 技術 - Technology
- です - Copulativo indicando polidez ou formalidade
中古の車を買いたいです。
Chuuko no kuruma wo kaitai desu
Tôi muốn mua một chiếc xe đã qua sử dụng.
- 中古 - Usado
- の - Cerimônia de posse
- 車 - Xe hơi
- を - Artigo definido.
- 買いたい - Muốn mua
- です - Hạt chấm kết thúc câu
原典は古代の重要な文書です。
Genten wa kodai no juuyou na bunsho desu
Bản gốc là một tài liệu quan trọng từ thời cổ đại.
- 原典 (genten) - "bản gốc" hoặc "nguồn chính" trong tiếng Nhật
- は (wa) - Tópico em japonês
- 古代 (kodai) - đồ cổ hoặc nguyên thủy trong tiếng Nhật
- の (no) - Título de posse em japonês
- 重要な (juuyouna) - "quan trọng" trong tiếng Nhật, theo sau là hạt từ tính từ な (na)
- 文書 (bunsho) - nghĩa là "tài liệu" hoặc "bản ghi" trong tiếng Nhật
- です (desu) - cách lịch sự để ở trong tiếng nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 古 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồ cổ; ngày xưa" é "(古) inishie". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.