Bản dịch và Ý nghĩa của: 受け止める - uketomeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 受け止める (uketomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uketomeru
Kana: うけとめる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chiếm lấy; dừng đòn; phản ứng với; lấy
Ý nghĩa tiếng Anh: to catch;to stop the blow;to react to;to take
Definição: Định nghĩa: Hiểu hoặc chấp nhận lời nói và hành động của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (受け止める) uketomeru
受け止める là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ kanji: 受け (uke) có nghĩa là "lấy" và 止める (tomeru) có nghĩa là "dừng lại". Chúng cùng nhau tạo thành động từ 受け止める (uketomeru) có thể được dịch là "cầm lấy và ngăn chặn thứ gì đó" hoặc "giữ thứ gì đó đang tiến về phía bạn". Từ này thường được dùng trong võ thuật, nơi người tập có thể "nhận và chặn" đòn của đối thủ. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như "tiếp nhận và đối phó với những lời chỉ trích" hoặc "tiếp nhận và chấp nhận tin xấu". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 受けとめる và có nghĩa là "nhận và cầm thứ gì đó bằng tay". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành 受け止める, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.Viết tiếng Nhật - (受け止める) uketomeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (受け止める) uketomeru:
Conjugação verbal de 受け止める
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 受け止める (uketomeru)
- 受け止める - Forma básica 形容詞活用基本形
- 受け止めない - Forma negativa
- 受け止めます - Forma educada
- 受け止めません - Declínio educado
- 受け止めた - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (受け止める) uketomeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
受けとめる; 取り止める; 受け入れる; 受け容れる; 受け止める; 受け止まる; 受け止め続ける; 受け止めること; 受け止める力; 受け止める覚悟; 受け止める姿勢; 受け止める心得; 受け止める態度; 受け止める力量; 受け止める余裕; 受け止める度量; 受け止める能力; 受け止める勇気; 受け止める根性; 受け止める観念; 受け止める心構え; 受け止める
Các từ có chứa: 受け止める
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うけとめる uketomeru
Câu ví dụ - (受け止める) uketomeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
明らかになった真実を受け止める。
Akiraka ni natta shinjitsu wo uke toreru
Chấp nhận sự thật đã trở nên rõ ràng.
Chấp nhận sự thật đã được tiết lộ.
- 明らかになった - adjetivo que significa "tornou-se claro" - adjetivo que significa "tornou-se claro"
- 真実 - substância
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 受け止める - Accept or understand; aceitar ou entender.
残酷な現実を受け止める必要がある。
Zankoku na genjitsu wo uketomeru hitsuyou ga aru
Bạn phải đối mặt với thực tế phũ phàng.
Cần phải chấp nhận sự thật phũ phàng.
- 残酷な - cruel
- 現実 - thực tế
- を - hạt, chỉ ra đối tượng của một động từ
- 受け止める - chấp nhận, tiếp nhận
- 必要 - necessário
- が - artigo indicando o sujeito de uma frase
- ある - tồn tại, có
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 受け止める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiếm lấy; dừng đòn; phản ứng với; lấy" é "(受け止める) uketomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.