Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り除く - torinozoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り除く (torinozoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: torinozoku
Kana: とりのぞく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để loại bỏ; để loại bỏ; tách
Ý nghĩa tiếng Anh: to remove;to take away;to set apart
Definição: Định nghĩa: Chia ra một điều từ điều khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (取り除く) torinozoku
取り除く Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "loại bỏ" và 除く (nokoru), có nghĩa là "xóa" hoặc "loại bỏ". Do đó, ý nghĩa hoàn chỉnh của 取り除く là "loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó." Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như làm sạch nhà, loại bỏ các chướng ngại vật hoặc loại bỏ các vấn đề.Viết tiếng Nhật - (取り除く) torinozoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り除く) torinozoku:
Conjugação verbal de 取り除く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り除く (torinozoku)
- 取り除く - Hình thức cơ bản
- 取り除きます - Forma educada
- 取り除かない - Forma negativa
- 取り除けば - Hình thức điều kiện
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り除く) torinozoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
除去する; 取り去る; 取り除ける; 取り除かれる; 取り除きます; 取り除かせる; 取り去ります; 取り去られる
Các từ có chứa: 取り除く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりのぞく torinozoku
Câu ví dụ - (取り除く) torinozoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
取り除く必要がある。
Torinozoku hitsuyou ga aru
Nó là cần thiết để loại bỏ.
Nó là cần thiết để loại bỏ nó.
- 取り除く - động từ có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "xóa bỏ"
- 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
汚れを取り除くことは大切です。
Aburé o torinozoku koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải loại bỏ bụi bẩn.
- 汚れ - bagunça
- を - Título do objeto direto
- 取り除く - remover, limpar
- こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
- は - Título do tópico
- 大切 - quan trọng
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り除く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để loại bỏ; để loại bỏ; tách" é "(取り除く) torinozoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.