Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り締まる - torishimaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り締まる (torishimaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: torishimaru
Kana: とりしまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để quản lý; kiểm soát; giám sát
Ý nghĩa tiếng Anh: to manage;to control;to supervise
Definição: Định nghĩa: Giám sát để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định và đàn áp vi phạm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (取り締まる) torishimaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "kiểm soát". Nó bao gồm Kanjis 取り (Tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt", (shimaru), có nghĩa là "siết chặt" hoặc "đóng". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến thực thi giao thông hoặc quy định các hoạt động bất hợp pháp. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ "torishimari" được sử dụng để đề cập đến sự giám sát của hàng hóa và người dân ở biên giới của các tỉnh. Theo thời gian, từ phát triển thành "Torishimaru" và sau đó là "Torishimari" và cuối cùng là "Torishimaru".Viết tiếng Nhật - (取り締まる) torishimaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り締まる) torishimaru:
Conjugação verbal de 取り締まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り締まる (torishimaru)
- 取り締まる - Form dictionnaire
- 取り締まります - Forma formal
- 取り締まらない - Forma negativa
- 取り締まった - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り締まる) torishimaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
取り締まる; 取り締める; 取り締る; 取り締める; 取り締りをする; 取り締りを加える; 取り締りを行う; 取り締りを実施する; 取り締りを強化する; 取り締りを厳格化する; 取り締りを拡大する; 取り締りを強める; 取り締りを進める.
Các từ có chứa: 取り締まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりしまる torishimaru
Câu ví dụ - (取り締まる) torishimaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
警察は違法行為を取り締まるために活動しています。
Keisatsu wa ihō kōi o torishimaru tame ni katsudō shiteimasu
Cảnh sát đang làm việc để kìm nén các hoạt động bất hợp pháp.
- 警察 - Cảnh sát
- は - wa
- 違法行為 - ihou koui (hoạt động bất hợp pháp)
- を - wo (objeto direto)
- 取り締まる - torishimaru (điều chỉnh)
- ために - để
- 活動しています - đang hoạt động
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り締まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để quản lý; kiểm soát; giám sát" é "(取り締まる) torishimaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.