Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り締まり - torishimari
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り締まり (torishimari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: torishimari
Kana: とりしまり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: điều khiển; sự quản lý; giám sát
Ý nghĩa tiếng Anh: control;management;supervision
Definição: Định nghĩa: Giám sát việc tuân thủ luật pháp và quy định và ngăn ngừa vi phạm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (取り締まり) torishimari
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quy định" hoặc "kiểm soát". Nó bao gồm Kanjis 取り (Tori), có nghĩa là "để có được" hoặc "bắt", (shimari), có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "đóng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ quan thực thi pháp luật hoặc kiểm tra quy định trong các lĩnh vực như giao thông, an toàn công cộng và thương mại. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi samurai chịu trách nhiệm duy trì trật tự trên đường phố thành phố. Từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các cơ quan thực thi pháp luật vào năm 1873, khi hệ thống pháp luật của Nhật Bản được cải tạo dưới ảnh hưởng của mô hình châu Âu.Viết tiếng Nhật - (取り締まり) torishimari
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り締まり) torishimari:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り締まり) torishimari
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
取り締まり; 取り締まり業務; 取り締まり活動; 取り締まり行政; 取り締まり監視; 取り締まり制度; 取り締まり対象; 取り締まり法令; 取り締まり違反; 取り締まり罰則.
Các từ có chứa: 取り締まり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりしまり torishimari
Câu ví dụ - (取り締まり) torishimari
Dưới đây là một số câu ví dụ:
取り締まりは社会の秩序を守るために必要なことです。
Tori shima ri wa shakai no chitsujo wo mamoru tame ni hitsuyou na koto desu
Xây dựng là cần thiết để bảo vệ trật tự của xã hội.
- 取り締まり (torishimari) - hoạt động kiểm tra và trừng phạt các vi phạm hoặc tội phạm
- は (wa) - Título que indica o tema da frase
- 社会 (shakai) - xã hội
- の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 秩序 (chitsujo) - thứ tự, tổ chức
- を (wo) - hạt định nghĩa vị trí của chủ ngữ cho câu
- 守る (mamoru) - bảo vệ, bảo quản
- ために (tameni) - để, với mục đích là
- 必要な (hitsuyou na) - cần thiết
- こと (koto) - đồ, chủ đề
- です (desu) - động từ "ser", "estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り締まり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "điều khiển; sự quản lý; giám sát" é "(取り締まり) torishimari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![取り締まり](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/68.png)