Bản dịch và Ý nghĩa của: 反り - sori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反り (sori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sori
Kana: そり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm
Ý nghĩa tiếng Anh: warp;curvature;curve;arch
Definição: Định nghĩa: Có dạng uốn cong hoặc vòng cung.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (反り) sori
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanjis và. Kanji đầu tiên, 反, có nghĩa là "đối diện" hoặc "đối diện", trong khi thứ hai, り, là một hậu tố chỉ ra một hình thức hoặc trạng thái. Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 反り, có thể được dịch là "độ cong", "biến dạng" hoặc "xoắn". Từ 反り thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các đối tượng hoặc vật liệu cúi đầu hoặc cổ vũ bất thường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả độ cong của lưỡi kiếm hoặc vặn dây dây. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như mô tả sự biến dạng của một ý tưởng hoặc khái niệm. Từ nguyên chính xác của từ 反り không rõ ràng, nhưng nó có khả năng bắt nguồn từ kanji liên quan đến chuyển động hoặc thay đổi hướng. Ví dụ, Kanji thường được sử dụng để chỉ ra sự đảo ngược hoặc thay đổi hướng, trong khi Kanji có thể được lấy từ động từ (Kiru), có nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Cùng với nhau, những kanjis này có thể đã phát triển để mô tả độ cong hoặc xoắn của một vật thể gấp hoặc cắt bất thường.Viết tiếng Nhật - (反り) sori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反り) sori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反り) sori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反り; 曲がり; 屈曲; 屈伸; 屈曲性; 屈曲状態
Các từ có chứa: 反り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そり sori
Câu ví dụ - (反り) sori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
反りがある刀は美しいです。
Kawari ga aru katana wa utsukushii desu
Một thanh kiếm uốn cong thật đẹp.
Thanh kiếm biến dạng là đẹp.
- 反りがある - curvado
- 刀 - thanh kiếm
- 美しい - xinh đẹp
- です - là.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 反り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm" é "(反り) sori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.