Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝ち - kachi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝ち (kachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kachi
Kana: かち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chiến thắng
Ý nghĩa tiếng Anh: win;victory
Definição: Định nghĩa: Để chiến thắng một đối thủ trong một cuộc thi hoặc trận đấu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (勝ち) kachi
Từ tiếng Nhật 勝ち (kachi) có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "thắng". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự Kanji, có nghĩa là "thắng" hoặc "chiến thắng", và hậu tố danh nghĩa, cho thấy tình trạng của một cái gì đó hoặc ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, cạnh tranh hoặc trò chơi, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống rộng hơn để mô tả một tình huống mà ai đó hoặc một cái gì đó xuất hiện.Viết tiếng Nhật - (勝ち) kachi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝ち) kachi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝ち) kachi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
勝利; 勝ち取る; 優勝; 胜利; 获胜; 获胜者; 胜出; 胜方; 胜者; 获胜者; 获胜方; 胜过; 胜过对手; 胜过他人; 胜过敌人; 胜过竞争者; 胜过对手; 胜过其他人; 胜过同行; 胜过同类; 胜过同事; 胜过同行业; 胜过同行业者; 胜过同行业人士; 胜过同业; 胜过同业者; 胜过同业人士; 胜过同行; 胜过同行业人
Các từ có chứa: 勝ち
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かち kachi
Câu ví dụ - (勝ち) kachi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
勝ちを目指して頑張ります。
Kachi wo mezashite ganbarimasu
Tôi sẽ cố gắng để đạt được chiến thắng.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để giành chiến thắng.
- 勝ち - chiến thắng
- を - Título do objeto
- 目指して - alvejando, mirando
- 頑張ります - tôi sẽ cố gắng hết sức
引き分けは勝ちでも負けでもない。
Hikiwake wa kachi demo make demo nai
Một trận hòa không phải là một chiến thắng cũng không phải là một thất bại.
Draw không chiến thắng hay thua.
- 引き分け - empate
- 勝ち - chiến thắng
- 負け - derrota
- でも - também
- ない - negação
弱まることは勝ち目がないと思わないでください。
Yowamaru koto wa kachime ga nai to omowanai de kudasai
Đừng nghĩ rằng không có cơ hội chiến thắng khi suy yếu.
Đừng nghĩ rằng suy yếu không phải là một chiến thắng.
- 弱まる - suy yếu
- こと - điều
- は - Título do tópico
- 勝ち目 - cơ hội chiến thắng
- が - Título do assunto
- ない - negação
- と - Título da citação
- 思わないでください - xin đừng nghĩ
御負けは勝ちの半分。
Gomake wa kachi no hanbun
Thua là một nửa chiến thắng.
- 御負け - nghĩa là "thất bại" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- 勝ち - "thắng lợi" trong tiếng Nhật
- の - Título de posse em japonês
- 半分 - nghĩa là "một nửa" trong tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝ち sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiến thắng" é "(勝ち) kachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.