Bản dịch và Ý nghĩa của: 動的 - douteki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動的 (douteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: douteki
Kana: どうてき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: năng động; động học
Ý nghĩa tiếng Anh: dynamic;kinetic
Definição: Định nghĩa: Có tính chất của sự di chuyển hoặc thay đổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (動的) douteki
Từ tiếng Nhật 動的 (Douteki) bao gồm các ký tự 動 (dou), có nghĩa là "chuyển động" hoặc "động" và 的 (teki), có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, 動 có thể được dịch là "động" hoặc "liên quan đến chuyển động". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả các hệ thống hoặc quy trình liên quan đến các thay đổi hoặc chuyển động liên tục. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó đã được tạo ra từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc và Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (動的) douteki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動的) douteki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動的) douteki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ダイナミック; 変動的; 活発; 活発な; 活動的; 活発的; 動的な; 動きやすい; 動きのある; 動きがある; 動きやすく; 動きやすさ; 動きやすさがある; 動きやすい状態; 動的な変化; 動的な性質; 動的な特性; 動的な構造; 動的なシステム; 動的なプログラム; 動的なアプリケーション; 動的なデータ; 動的な要素; 動的
Các từ có chứa: 動的
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうてき douteki
Câu ví dụ - (動的) douteki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
動的なアプリケーションを開発するのはとても楽しいです。
Douteki na apurikeeshon wo kaihatsu suru no wa totemo tanoshii desu
Phát triển ứng dụng động rất thú vị.
Phát triển một ứng dụng năng động là rất nhiều niềm vui.
- 動的な - dinâmico
- アプリケーション - ứng dụng
- を - Título que indica o objeto da ação
- 開発する - phát triển
- のは - partítulo que indica o sujeito da frase
- とても - rất
- 楽しい - divertido
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 動的 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "năng động; động học" é "(動的) douteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.