Bản dịch và Ý nghĩa của: 剃る - suru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 剃る (suru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suru
Kana: する
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cạo râu
Ý nghĩa tiếng Anh: to shave
Definição: Định nghĩa: Loại bỏ râu và tóc bằng dao hoặc dao cạo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (剃る) suru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cạo râu" hoặc "cạo". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "Scrape" hoặc "Cut", và る, đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của việc làm một cái gì đó. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là そる (soru) hoặc katakana là バリバリ (baribari), đây là một onomatopoeia cho âm thanh của một cái gì đó được cạo hoặc cắt. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cạo mặt hoặc các bộ phận khác của cơ thể.Viết tiếng Nhật - (剃る) suru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (剃る) suru:
Conjugação verbal de 剃る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 剃る (suru)
- 剃る - Từ điển cơ bản
- 剃ります - Cách lịch sự và lịch thiệp
- 剃りたい - Hình thức mong muốn
- 剃れる - Thể bị động
- 剃ろう - Cách bổ ngữ ở dạng mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (剃る) suru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
削る; 刈る; そる; はげる
Các từ có chứa: 剃る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: する suru
Câu ví dụ - (剃る) suru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
髭を剃ると肌がスベスベになる。
Hige wo soru to hada ga subesube ni naru
Cạo râu của bạn sẽ làm cho làn da của bạn mịn màng.
- 髭 (hige) - "barba" significa "râu" em japonês.
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 剃る (sorou) - tỉ từ có nghĩa "cạo râu" hoặc "đánh cạo" trong tiếng Nhật: 剃る (soru)
- と (to) - phần tử chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả trong tiếng Nhật
- 肌 (hada) - Có nghĩa là "da" trong tiếng Nhật.
- が (ga) - Título do tópico em japonês
- スベスベ (subesube) - tender: mềm mại
- に (ni) - phụ từ chỉ sự thay đổi trạng thái trong tiếng Nhật
- なる (naru) - trở thành
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 剃る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cạo râu" é "(剃る) suru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![剃る - cạo (to shave)](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/240.png)