Bản dịch và Ý nghĩa của: 列車 - resha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 列車 (resha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: resha
Kana: れっしゃ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xe lửa (chung)
Ý nghĩa tiếng Anh: train (ordinary)
Definição: Định nghĩa: Um trem comprido a circular numa linha férrea.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (列車) resha
(Ressha) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tàu". Phần đầu tiên của từ, 列 (retu), có nghĩa là "dòng" hoặc "hàng" trong khi phần thứ hai, 車 (sha), có nghĩa là "phương tiện". Từ này bao gồm hai kanjis (chữ tượng hình Nhật Bản), cùng nhau tạo thành một thuật ngữ ghép. Từ được viết bằng Hiragana là れっしゃ.Viết tiếng Nhật - (列車) resha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (列車) resha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (列車) resha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
電車; 列車車両; 車両; 鉄道車両; 鉄道車; 鉄道列車; 鉄道車両列車; 鉄道列車車両; 鉄道車輌; 鉄道車両輌; 鉄道列車車輌; 鉄道車両列車輌; 鉄道列車車両輌.
Các từ có chứa: 列車
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: れっしゃ resha
Câu ví dụ - (列車) resha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
寝台列車は快適な旅を提供します。
O trem
giường mang lại sự thoải mái khi đi du lịch
Tàu ngủ cung cấp một chuyến đi thoải mái.
- 寝台列車 - tremer a cama
- は - Título do tópico
- 快適な - confortável
- 旅 - du lịch
- を - Título do objeto direto
- 提供します - cung cấp
この列車は脱線しました。
Kono ressha wa dassen shimashita
Chuyến tàu này bị chế giễu.
- この - khẳng định "này"
- 列車 - tàu hoả
- は - Título do tópico
- 脱線 - verbo "descarrilar"
- しました - đã làm
この列車は直通で東京まで行きます。
Kono ressha wa chokutsū de Tōkyō made ikimasu
Tàu này đi thẳng đến Tokyo.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 列車 - tàu hoả
- は - Artigo
- 直通 - trực tiếp
- で - phần từ ngữ pháp chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng
- 東京 - Tóquio
- まで - phân từ ngữ pháp chỉ ra giới hạn hoặc phạm vi của một hành động
- 行きます - đi
この列車は正確な軌道を保っています。
Kono ressha wa seikaku na kidō o tamotte imasu
Đoàn tàu này đang duy trì một quỹ đạo chính xác.
Đoàn tàu này duy trì một quỹ đạo chính xác.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 列車 - tàu hoả
- は - Tópico
- 正確な - preciso
- 軌道 - danh từ có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "đường bay"
- を - Objeto Direto
- 保っています - duy trì
列車が遅れています。
ressha ga okurete imasu
Con tàu là muộn.
- 列車 (ressha) - trem
- が (ga) - Título do assunto
- 遅れています (okureteimasu) - đã muộn
回送する列車は空車です。
Kaisō suru ressha wa kūsha desu
Tàu được gửi trở lại trống rỗng.
Tàu được gửi là trống rỗng.
- 回送する - động từ có nghĩa là "gửi lại"
- 列車 - tàu hoả
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 空車 - tàu hỏa trống
- です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt
急行列車が駅に到着しました。
Kyūkō ressha ga eki ni tōchaku shimashita
Tàu Express đến nhà ga.
- 急行列車 - expresso forte
- が - Título do assunto
- 駅 - ga tàu
- に - Título do local
- 到着 - chegada
- しました - đã đến
特急は速い列車です。
Tokkyū wa hayai ressha desu
Tokkyū là một chuyến tàu nhanh.
Limited Express là một chuyến tàu nhanh.
- 特急 - expresso forte
- は - Título do tópico
- 速い - nhanh
- 列車 - trem
- です - là (động từ "là")
私たちは列車に乗り込んだ。
Watashitachi wa ressha ni norikonda
Chúng tôi vào tàu.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 列車 - "Trem" in Japanese is "電車".
- に - Hạt mang ý nghĩa điểm đến hoặc vị trí
- 乗り込んだ - "Entramos" trong tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 列車 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xe lửa (chung)" é "(列車) resha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.