Bản dịch và Ý nghĩa của: 刑 - kei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刑 (kei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kei
Kana: けい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hình phạt; Phán quyết; hình phạt
Ý nghĩa tiếng Anh: penalty;sentence;punishment
Definição: Định nghĩa: Hình phạt: Bị trừng phạt vì vi phạm luật pháp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (刑) kei
Từ tiếng Nhật 刑 (kei) có nghĩa là "hình phạt" hoặc "hình phạt". Nó bao gồm các nhân vật 刀 (TOU), có nghĩa là "thanh kiếm" và 幵 (kan), có nghĩa là "mở". Sự kết hợp của những nhân vật này cho thấy ý tưởng "mở thịt bằng một thanh kiếm", đại diện cho nỗi đau và sự đau khổ liên quan đến hình phạt. Từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tư pháp để chỉ án tù, tiền phạt, công việc bắt buộc và các hình thức trừng phạt khác.Viết tiếng Nhật - (刑) kei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刑) kei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刑) kei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
罰; 制裁; 懲罰
Các từ có chứa: 刑
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しけい
Romaji: shikei
Nghĩa:
hình phạt tử hình; hình phạt tử hình
Kana: けいばつ
Romaji: keibatsu
Nghĩa:
phán xét; hình phạt; hình phạt
Kana: けいじ
Romaji: keiji
Nghĩa:
vụ án hình sự; Thám tử (Cảnh sát)
Các từ có cách phát âm giống nhau: けい kei
Câu ví dụ - (刑) kei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
死刑は人権侵害だと考えられています。
Shikei wa jinken shingai da to kangaerareteimasu
Hình phạt tử hình được coi là vi phạm nhân quyền.
Hình phạt tử hình được coi là vi phạm nhân quyền.
- 死刑 - án tử hình
- は - Título do tópico
- 人権 - direitos humanos
- 侵害 - sự vi phạm
- だと - các biểu hiện chỉ một quan điểm hoặc niềm tin
- 考えられています - é considerado
刑罰は犯罪を防止するために必要なものです。
Keibatsu wa hanzai wo boushi suru tame ni hitsuyou na mono desu
Hình phạt là cần thiết để ngăn chặn tội phạm.
- 刑罰 - castigo
- は - Título do tópico
- 犯罪 - tội ác
- を - Título do objeto direto
- 防止する - prevenir, evitar
- ために - para, com o objetivo de
- 必要な - cần thiết
- もの - coisa, objeto
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
刑事ドラマが好きです。
Keiji dorama ga suki desu
Tôi thích phim truyền hình cảnh sát.
Tôi thích phim truyền hình hình sự.
- 刑事ドラマ - Thể loại phim trinh thám Nhật Bản
- が - Artigo sobre sujeito
- 好き - Thích, hài lòng
- です - Động từ "ser" hoặc "estar" trong thì hiện tại trang trọng
- . - Dấu chấm cuối
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 刑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hình phạt; Phán quyết; hình phạt" é "(刑) kei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.