Bản dịch và Ý nghĩa của: 凌ぐ - shinogu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 凌ぐ (shinogu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinogu
Kana: しのぐ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vượt qua; hỗ trợ; hỗ trợ; ngăn (mưa); tránh; ghi bàn; hỗ trợ; để thử thách; nổi bật; nhật thực
Ý nghĩa tiếng Anh: to outdo;to surpass;to endure;to keep out (rain);to stave off;to tide over;to pull through;to defy;to slight;to excel;to eclipse
Definição: Định nghĩa: Kiểm soát đối thủ, đối thủ, vv hoặc các vật phẩm. ưu tú (ưu tú, cao hơn các người khác)
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (凌ぐ) shinogu
(しのぐ) là một động từ trong tiếng Nhật, có nghĩa là "vượt qua", "chống lại", "chịu đựng" hoặc "dung nạp". Từ này được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "thống trị" và ぐ, đó là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Đọc sách La Mã là "Shinogu".Viết tiếng Nhật - (凌ぐ) shinogu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (凌ぐ) shinogu:
Conjugação verbal de 凌ぐ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 凌ぐ (shinogu)
- 凌ぐ - Hình cơ bản
- 凌い - Quá khứ
- 凌いた - Dạng quá khứ được bẻ động
- 凌いて - Hình thức liên tục
- 凌いろ - mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (凌ぐ) shinogu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
凌駕する; 超える; 上回る; 優る; 勝る; 克服する; 打ち勝つ; しのぐ; かわす; 逆転する; 突破する; 乗り越える; 越え越す; 凌ぎ切る; 越す; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しのぎを削る; しの
Các từ có chứa: 凌ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しのぐ shinogu
Câu ví dụ - (凌ぐ) shinogu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は競争相手を凌ぐ力を持っている。
Kare wa kyōsō aite o shinogu chikara o motte iru
Anh ta có sức mạnh để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.
Anh ta có sức mạnh để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.
- 彼 - 他 (kare)
- は - Tópico em japonês
- 競争 - 競争 (kyōsō)
- 相手 - nome japonês que significa "oponente" ou "adversário"
- を - Título do objeto em japonês
- 凌ぐ - verbo japonês que significa "superar" ou "ultrapassar"
- 力 - palavra: 力 (chikara)
- 持っている - verbo japonês que significa "ter" ou "possuir" - 持つ (motsu)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 凌ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vượt qua; hỗ trợ; hỗ trợ; ngăn (mưa); tránh; ghi bàn; hỗ trợ; để thử thách; nổi bật; nhật thực" é "(凌ぐ) shinogu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.