Bản dịch và Ý nghĩa của: 八つ - yatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 八つ (yatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yatsu
Kana: やっつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (num) tám
Ý nghĩa tiếng Anh: (num) eight
Definição: Định nghĩa: Tám thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (八つ) yatsu
Từ tiếng Nhật 八 (yattsu) có nghĩa là "tám" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của nó xuất phát từ hệ thống số Nhật Bản, dựa trên mười, nhưng sử dụng các từ khác nhau cho các số từ 1 đến 10. (ya) là từ "tám" và được kết hợp với hậu tố -つ (-tsu) từ hoàn chỉnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như đếm các đối tượng hoặc chỉ thời gian bằng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (八つ) yatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (八つ) yatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (八つ) yatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
八個; 八つのもの; 8つ; 8個
Các từ có chứa: 八つ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やっつ yatsu
Câu ví dụ - (八つ) yatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
お八つ目の神社に行きたいです。
O hachitsume no jinja ni ikitai desu
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
- お八つ目 - thứ tám
- の - Cerimônia de posse
- 神社 - đền Shinto
- に - Título de destino
- 行きたい - querer ir -> muốn đi
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
八つの島が見える。
Yattsu no shima ga mieru
Tám hòn đảo có thể được nhìn thấy.
Bạn có thể thấy tám hòn đảo.
- 八つの (yattsu no) - "oito" em japonês significa "はち" indicando a quantidade de algo
- 島 (shima) - ilha - đảo
- が (ga) - Título do sujeito em japonês, indicando que "oito ilhas" é o sujeito da frase
- 見える (mieru) - 動詞 em japonês que significa "ser visível" ou "poder ser visto"
八つの花が咲いた。
Yattsu no hana ga saita
Tám bông hoa nở rộ.
- 八つ (yattsu) - tám
- の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 花 (hana) - hoa
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 咲いた (saita) - floresceram
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 八つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(num) tám" é "(八つ) yatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.