Bản dịch và Ý nghĩa của: 全国 - zenkoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 全国 (zenkoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zenkoku
Kana: ぜんこく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trên khắp đất nước; ở cấp quốc gia; toàn bộ lãnh thổ; quốc gia.
Ý nghĩa tiếng Anh: country-wide;nation-wide;whole country;national
Definição: Định nghĩa: Để bao gồm tất cả mọi người ở Nhật Bản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (全国) zenkoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cả nước" hoặc "quốc gia". Nó bao gồm Kanjis 全 (Zen) có nghĩa là "tất cả" hoặc "hoàn chỉnh" và 国 (koku) có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tin tức, thể thao hoặc chính trị, để chỉ các sự kiện hoặc tình huống xảy ra trên toàn quốc. Phát âm trong tiếng Nhật là "Zenkoku".Viết tiếng Nhật - (全国) zenkoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (全国) zenkoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (全国) zenkoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
全土; 全域; 全地; 全国家; 全国民; 全国的; 全国規模; 全国規模の; 全国的な; 全国的に; 全国的規模; 全国的規模の; 全国的規模に; 全国的規模を; 全国的規模で; 全国的規模から; 全国的規模まで; 全国的規模と; 全国的規模に対して; 全国的規模に関する; 全国的規模において; 全国的規模について; 全国的規模による; 全国的規模を持つ; 全国的
Các từ có chứa: 全国
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんこく zenkoku
Câu ví dụ - (全国) zenkoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
全国には美しい景色がたくさんあります。
Zenkoku ni wa utsukushii keshiki ga takusan arimasu
Có rất nhiều cảnh quan đẹp trên cả nước.
- 全国 - "toàn bộ đất nước"
- には - là một hạt cho biết sự tồn tại của một cái gì đó ở một nơi cụ thể, trong trường hợp này, "trên khắp đất nước"
- 美しい - đẹp
- 景色 - cảnh quan
- が - là một hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này, "cảnh đẹp"
- たくさん - nhiều
- あります - là một động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 全国 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trên khắp đất nước; ở cấp quốc gia; toàn bộ lãnh thổ; quốc gia." é "(全国) zenkoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.