Bản dịch và Ý nghĩa của: 兎 - usagi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兎 (usagi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: usagi
Kana: うさぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: con thỏ; thỏ rừng; cổ
Ý nghĩa tiếng Anh: rabbit;hare;cony
Definição: Định nghĩa: Um coelho doméstico, que é um mamífero.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (兎) usagi
Từ tiếng Nhật 兎 (usagi) có nghĩa là "thỏ". Từ nguyên của từ này bao gồm hai kanjis: đầu tiên, 兎 (usagi), có nghĩa là "thỏ"; và thứ hai, 竹 (lấy), có nghĩa là "tre". Người ta tin rằng sự kết hợp của hai kanjis này xuất hiện từ quan sát rằng những con thỏ thường trốn ở giữa tre. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản và được liên kết với các biểu tượng may mắn và thịnh vượng, như trong lễ hội năm mới, nơi thường thấy thỏ.Viết tiếng Nhật - (兎) usagi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兎) usagi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兎) usagi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
兎子; うさぎ; ラビット; う; うさ; うさぎさん; うさぎちゃん; うさぎくん; うさぎの子; うさぎの赤ちゃん; うさぎの赤ちゃんさん; うさぎの赤ちゃんちゃん; うさぎの赤ちゃんくん; うさぎの子供; うさぎの子供さん; うさぎの子供ちゃん; うさぎの子供くん.
Các từ có chứa: 兎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ともかく
Romaji: tomokaku
Nghĩa:
Dù sao; Dẫu sao thì; bằng cách này hay cách khác; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào.
Kana: とにかく
Romaji: tonikaku
Nghĩa:
Dù sao; Dẫu sao thì; bằng cách này hay cách khác; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào.
Kana: とかく
Romaji: tokaku
Nghĩa:
Của bất kỳ
Các từ có cách phát âm giống nhau: うさぎ usagi
Câu ví dụ - (兎) usagi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
卯年は兎年とも呼ばれます。
U年はうさぎ年ともよばれます。
Năm thỏ còn được gọi là năm thỏ.
Năm thỏ còn được gọi là năm thỏ.
- 卯年 - ano do coelho
- は - Título do tópico
- 兎年 - ano do coelho no calendário japones: Usagi no doshi (うさぎのどし)
- とも - também
- 呼ばれます - é chamado -> được gọi
兎は可愛い動物です。
Usagi wa kawaii doubutsu desu
Thỏ là một con vật dễ thương.
- 兎 (usagi) - Chú thỏ
- は (wa) - Título do tópico
- 可愛い (kawaii) - dễ thương, xinh đẹp
- 動物 (doubutsu) - animal
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 兎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "con thỏ; thỏ rừng; cổ" é "(兎) usagi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.