Bản dịch và Ý nghĩa của: 免許 - menkyo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 免許 (menkyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: menkyo
Kana: めんきょ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giấy phép; ủy quyền; giấy chứng nhận
Ý nghĩa tiếng Anh: license;permit;licence;certificate
Definição: Định nghĩa: Một chứng chỉ được cấp bởi một cơ quan công cộng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (免許) menkyo
Từ tiếng Nhật 免許 (Menkyo) được tạo thành từ hai kanjis: 免 (nam) có nghĩa là "được miễn" hoặc "được phát hành" và 許 (kyo) có nghĩa là "cho phép" hoặc "giấy phép". Do đó, (Menkyo) có nghĩa là "giấy phép" hoặc "quyền được miễn". Từ này thường được sử dụng để chỉ giấy phép lái xe, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ các giấy phép hoặc quyền khác, chẳng hạn như giấy phép làm việc hoặc giấy phép cư trú. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có khả năng nó đã được tạo ra từ sự kết hợp của Kanjis và 許 để thể hiện ý tưởng về sự cho phép hoặc giấy phép miễn trừ hoặc giải phóng người vận chuyển các nghĩa vụ hoặc hạn chế nhất định.Viết tiếng Nhật - (免許) menkyo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (免許) menkyo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (免許) menkyo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
資格; 免状; 許可
Các từ có chứa: 免許
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めんきょ menkyo
Câu ví dụ - (免許) menkyo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
運転免許を持っていますか?
Unten menkyo wo motteimasu ka?
Bạn có bằng lái xe không?
- 運転免許 - Carteira de motorista
- を - Artigo definido.
- 持っています - Ter
- か - Pa1TP31or de perguntas
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 免許 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giấy phép; ủy quyền; giấy chứng nhận" é "(免許) menkyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.