Bản dịch và Ý nghĩa của: 先日 - senjitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 先日 (senjitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: senjitsu
Kana: せんじつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Một ngày khác; vài ngày trước
Ý nghĩa tiếng Anh: the other day;a few days ago
Definição: Định nghĩa: Những ngày đã trôi qua kể từ ngày đó. Không một ngày nào đã trôi qua từ đó đến nay.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (先日) senjitsu
(Senjitsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngày trước", "một vài ngày trước" hoặc "gần đây". Từ này bao gồm Kanjis (sen), có nghĩa là "trước" hoặc "xa hơn" và 日 (jitsu), có nghĩa là "ngày". Phát âm của từ là senjitsu, với giọng trong âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức và trong các văn bản bằng văn bản để chỉ một sự kiện gần đây đã xảy ra nhưng không được chỉ định.Viết tiếng Nhật - (先日) senjitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (先日) senjitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (先日) senjitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
先ごろ; この間; この前; ある日; ある時; ある日のこと; 最近; 近頃; 最近のこと; 最近の出来事; 最近あったこと
Các từ có chứa: 先日
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せんじつ senjitsu
Câu ví dụ - (先日) senjitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 先日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Một ngày khác; vài ngày trước" é "(先日) senjitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.