Bản dịch và Ý nghĩa của: 優先 - yuusen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 優先 (yuusen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuusen
Kana: ゆうせん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: preferência; prioridade
Ý nghĩa tiếng Anh: preference;priority
Definição: Định nghĩa: Dê prioridade a certas coisas em detrimento de outras.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (優先) yuusen
(Yūsen) là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (yū), có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "vượt trội" và (sen), có nghĩa là "trước" hoặc "ưu tiên". Do đó, ý nghĩa chung của 優先 là "ưu tiên" hoặc "ưu tiên". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần phải ưu tiên cho một cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như một dòng chờ hoặc một dự án làm việc. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ yūsen được sử dụng để mô tả sở thích dành cho một ứng cử viên cụ thể trong một cuộc thi hoặc bài kiểm tra. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các tình huống khác khi yêu cầu ưu tiên.Viết tiếng Nhật - (優先) yuusen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (優先) yuusen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (優先) yuusen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
優先度; 優位性; 優先順位
Các từ có chứa: 優先
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうせん yuusen
Câu ví dụ - (優先) yuusen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
安全が最優先です。
Anzen ga sai yūsen desu
Bảo mật là ưu tiên hàng đầu.
Bảo mật là ưu tiên chính.
- 安全 (anzen) - bảo vệ
- が (ga) - Título do assunto
- 最優先 (saiyūsen) - ưu tiên cao nhất
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
優先順位を設定してください。
Yuusen jun'i wo settei shite kudasai
Vui lòng đặt mức độ ưu tiên.
Đặt mức độ ưu tiên.
- 優先順位 - Ưu tiên
- を - Partícula que indica o objeto da ação
- 設定 - Configurar, definir
- してください - Xin hãy làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 優先 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "preferência; prioridade" é "(優先) yuusen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.