Bản dịch và Ý nghĩa của: 傾ける - katamukeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 傾ける (katamukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: katamukeru
Kana: かたむける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lưng tôm; nghiêng người; uốn cong; dựa vào; mẹo; độ nghiêng; độ nghiêng; tập trung vào; điêu tàn (một đất nước); lãng phí; thoát ra ngoài
Ý nghĩa tiếng Anh: to incline;to list;to bend;to lean;to tip;to tilt;to slant;to concentrate on;to ruin (a country);to squander;to empty
Definição: Định nghĩa: Để chỉ vào một điều gì đó ở một góc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (傾ける) katamukeru
傾ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghiêng" hoặc "nghiêng". Nó là một động từ chuyển tiếp mô tả hành động nghiêng hoặc dịch chuyển một cái gì đó sang bên này hay bên kia. Từ này bao gồm các ký tự 傾 (kei), có nghĩa là "nghiêng" hoặc "nghiêng" và ける (keru), là hậu tố động từ biểu thị hành động làm việc gì đó. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt với tiếng Trung Quốc. Từ 傾ける thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như nghiêng đầu để nghe rõ hơn hoặc nghiêng chai để rót chất lỏng.Viết tiếng Nhật - (傾ける) katamukeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (傾ける) katamukeru:
Conjugação verbal de 傾ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 傾ける (katamukeru)
- 傾ける - Form dictionnaire
- 傾けます - Forma educada
- 傾けない - Forma negativa
- 傾けた - Quá khứ
- 傾けてください - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (傾ける) katamukeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
傾く; 傾ける; 傾かす; 傾き; 傾け; 傾かせる; 傾けさせる; 傾けること; 傾けた; 傾けられる; 傾けさせられる; 傾けられた
Các từ có chứa: 傾ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かたむける katamukeru
Câu ví dụ - (傾ける) katamukeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 傾ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lưng tôm; nghiêng người; uốn cong; dựa vào; mẹo; độ nghiêng; độ nghiêng; tập trung vào; điêu tàn (một đất nước); lãng phí; thoát ra ngoài" é "(傾ける) katamukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![傾ける](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/295.png)