Bản dịch và Ý nghĩa của: 作物 - sakubutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作物 (sakubutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sakubutsu
Kana: さくぶつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tác phẩm văn học
Ý nghĩa tiếng Anh: literary work
Definição: Định nghĩa: Sản phẩm ăn được và công nghiệp được thu hoạch từ việc trồng trọt cây cỏ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (作物) sakubutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tu luyện" hoặc "đồn điền". Nó bao gồm các ký tự 作 (saku), có nghĩa là "để làm" hoặc "tạo" và 物 (motsu), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ này thường được sử dụng để chỉ gạo, lúa mì, trái cây và rau quả. Trồng lương thực là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản, và từ này phản ánh tầm quan trọng này.Viết tiếng Nhật - (作物) sakubutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作物) sakubutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作物) sakubutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
農作物; 作物類; 作物植物
Các từ có chứa: 作物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さくぶつ sakubutsu
Câu ví dụ - (作物) sakubutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
作物は農業の基本的な要素です。
Sakumotsu wa nōgyō no kihonteki na yōso desu
Cây trồng là yếu tố cơ bản của nông nghiệp.
Cây trồng là yếu tố cơ bản của nông nghiệp.
- 作物 - Cultivo
- は - Partópico do Documento
- 農業 - Agricultura
- の - Cerimônia de posse
- 基本的 - Căn bản
- な - Hậu tố tính từ
- 要素 - Thành phần
- です - Động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 作物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tác phẩm văn học" é "(作物) sakubutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.