Bản dịch và Ý nghĩa của: 住民 - jyuumin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 住民 (jyuumin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyuumin
Kana: じゅうみん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: công dân; dân số; cư dân; dân số; dân số
Ý nghĩa tiếng Anh: citizens;inhabitants;residents;population
Definição: Định nghĩa: những người sống trong một khu vực cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (住民) jyuumin
住民 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các nhân vật "" có nghĩa là "cư trú" hoặc "sống" và "" có nghĩa là "người" hoặc "dân số". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý nghĩa của "cư dân" hoặc "dân số cư trú". Từ này thường được sử dụng để chỉ người dân của một khu vực hoặc khu vực cụ thể, như trong "Cư dân Tokyo" (東京 住民 住民). Từ nguyên của từ có từ thời kỳ heian (794-1185), khi từ "" 人 "được sử dụng với cùng một nghĩa. Theo thời gian, từ phát triển thành "" và trở nên phổ biến hơn ở Nhật Bản hiện đại.Viết tiếng Nhật - (住民) jyuumin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (住民) jyuumin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (住民) jyuumin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
居民; 住人; 住民者; 住民層
Các từ có chứa: 住民
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうみん jyuumin
Câu ví dụ - (住民) jyuumin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 住民 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "công dân; dân số; cư dân; dân số; dân số" é "(住民) jyuumin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.