Bản dịch và Ý nghĩa của: 伴う - tomonau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伴う (tomonau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tomonau
Kana: ともなう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi cùng; mang theo; Được kèm theo; được tham gia vào
Ý nghĩa tiếng Anh: to accompany;to bring with;to be accompanied by;to be involved in
Definição: Định nghĩa: venham juntos, ocorram juntos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (伴う) tomonau
(Tomonau) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đi kèm" hoặc "ở cùng với". Nó bao gồm Kanjis 伴 (Tomona), có nghĩa là "đi kèm" hoặc "ở cùng với" và う (u), là một hạt phụ trợ chỉ ra hình dạng của động từ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, chẳng hạn như các cụm từ như "友達とて見る" (Tomodachi đến Tomonatte Eiga Wo Miru), có nghĩa là "xem một bộ phim đi kèm với bạn bè."Viết tiếng Nhật - (伴う) tomonau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伴う) tomonau:
Conjugação verbal de 伴う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 伴う (tomonau)
- 伴う - Formato de dicionário infinitivo
- 伴わない - Phủ định không chính thức
- 伴います - Formal - Formal
- 伴った Quá khứ
- 伴われる - Tiềm năng
- 伴いましょう - Mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伴う) tomonau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
付随する; 伴存する; 付属する; 同行する; 連れる; 伴走する; 伴奏する; 伴っている; 付き従う; 付き添う; 付き合う; 伴う; 伴わせる; 付き合わせる; 付け加える; 付け足す; 付ける; 付ける; 連れて行く; 連れて来る; 連れ去る; 連れ帰る; 連れ出す; 連れ戻す; 伴い; 伴われる; 伴わせる; 伴って; 伴ってくる; 伴って行く; 伴って来る; 伴
Các từ có chứa: 伴う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ともなう tomonau
Câu ví dụ - (伴う) tomonau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このプロジェクトには多くのリスクが伴う。
Kono purojekuto ni wa ooku no risuku ga tomonau
Dự án này liên quan đến nhiều rủi ro.
Dự án này có nhiều rủi ro.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- プロジェクト - projeto
- には - hạt thể hiện sự tồn tại của một cái gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể
- 多くの - Tính từ có nghĩa là "nhiều" hoặc "rất nhiều"
- リスク - danh từ có nghĩa là "mối nguy hiểm"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 伴う - động từ có nghĩa là "đi cùng" hoặc "ở bên cạnh"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 伴う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi cùng; mang theo; Được kèm theo; được tham gia vào" é "(伴う) tomonau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.