Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝説 - densetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝説 (densetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: densetsu
Kana: でんせつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: truyền thống; huyền thoại; dân gian
Ý nghĩa tiếng Anh: tradition;legend;folklore
Definição: Định nghĩa: Câu chuyện đã được truyền từ thời cổ đại và các sự kiện lịch sử mà người ta tin vào.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (伝説) densetsu
伝説 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền thuyết" hoặc "thần thoại". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 伝, có nghĩa là "truyền" hoặc "truyền lại", và 説, có nghĩa là "giải thích" hoặc "lý thuyết". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng về một câu chuyện được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể có hoặc không có cơ sở trong thực tế. Từ 伝説 đã được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản để chỉ những câu chuyện dân gian, truyền thuyết dân gian và thần thoại cổ xưa. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nhiều truyền thuyết và thần thoại được tạo ra và truyền miệng. Từ 伝説 thường được sử dụng trong truyện tranh, phim hoạt hình và trò chơi điện tử, cũng như trong cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (伝説) densetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝説) densetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝説) densetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
神話; 伝承; 伝説的; 伝説上の; 伝説的な; 伝説的存在; 伝説的人物; 伝説的な人物; 伝説的な存在; 伝説的な物語; 伝説的な事件; 伝説的な場所; 伝説的な生き物; 伝説的な武器; 伝説的な島; 伝説的な伝説; 伝説的な伝承; 伝説的な神話; 伝説的な話; 伝説的なキャラクター; 伝説的な英雄
Các từ có chứa: 伝説
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: でんせつ densetsu
Câu ví dụ - (伝説) densetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
伝説は永遠に語り継がれる。
Densetsu wa eien ni kataritsugareru
Truyền thuyết được kể mãi mãi.
Truyền thuyết được lưu truyền mãi mãi.
- 伝説 - lenda
- は - Título do tópico
- 永遠に - Vĩnh viễn
- 語り継がれる - được truyền
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "truyền thống; huyền thoại; dân gian" é "(伝説) densetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.