Bản dịch và Ý nghĩa của: 会談 - kaidan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会談 (kaidan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaidan
Kana: かいだん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc hội thoại; hội nghị; cuộc thảo luận; phỏng vấn
Ý nghĩa tiếng Anh: conversation;conference;discussion;interview
Definição: Định nghĩa: Cuộc họp giữa hai hoặc nhiều người để trao đổi ý kiến và thông tin.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (会談) kaidan
会談 (kaidan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối thoại" hoặc "đàm phán". Phần đầu tiên của từ, 会 (kai), có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp", trong khi phần thứ hai, 談 (dan), có nghĩa là "cuộc trò chuyện" hoặc "thảo luận". Từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp chính thức giữa các nhà lãnh đạo chính trị hoặc kinh doanh từ các quốc gia hoặc tổ chức khác nhau. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ "kaidan" được dùng để chỉ một cuộc gặp gỡ chính thức giữa các samurai hoặc các thành viên khác của giới thượng lưu phong kiến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức trò chuyện hoặc đàm phán chính thức nào.Viết tiếng Nhật - (会談) kaidan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会談) kaidan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会談) kaidan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
交渉; 協議; 対話; 会話; 話し合い
Các từ có chứa: 会談
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいだん kaidan
Câu ví dụ - (会談) kaidan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今日の会談は非常に建設的でした。
Kyou no kaidan wa hijou ni kensetsu teki deshita
Bài giảng hôm nay rất có tính xây dựng.
- 今日の会談 - "Kyou no kaidan" significa "a reunião de hoje" em japonês.
- は - "Wa" là một hạt từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu.
- 非常に - "Hijouni" significa "muito" ou "extremamente" em japonês.
- 建設的 - "Kensetsuteki" significa "constructivo" em japonês.
- でした - "Deshita" là một cách lịch sự biểu thị thì quá khứ của động từ "ser" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 会談 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc hội thoại; hội nghị; cuộc thảo luận; phỏng vấn" é "(会談) kaidan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.