Bản dịch và Ý nghĩa của: 休息 - kyuusoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休息 (kyuusoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyuusoku
Kana: きゅうそく
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghỉ ngơi; sự cứu tế; thư giãn
Ý nghĩa tiếng Anh: rest;relief;relaxation
Definição: Định nghĩa: Giảm mệt mỏi và nghỉ ngơi cơ thể và tâm trí.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (休息) kyuusoku
休息 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghỉ ngơi". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 休, có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng" và 息, có nghĩa là "hơi thở" hoặc "hơi thở". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là きゅうそく (kyuusoku) trong hiragana. Từ thời Edo (1603-1868), từ này bắt đầu được viết bằng chữ Hán là 休息. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập và các hoạt động thể chất, cho thấy sự cần thiết phải nghỉ ngơi và nghỉ ngơi để duy trì sức khỏe và tinh thần.Viết tiếng Nhật - (休息) kyuusoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休息) kyuusoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休息) kyuusoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
休憩; 休み; 休暇; 休日; 休止; 休養; 休息時間
Các từ có chứa: 休息
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうそく kyuusoku
Câu ví dụ - (休息) kyuusoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
稍微休息一下吧。
Shoumi kyuusoku hitotsu kudasai
Nghỉ ngơi một chút.
- 稍微 - một chút
- 休息 - nghỉ ngơi
- 一下 - por um momento -> por um momento
- 吧 - Título que indica sugestão ou pedido
休息は大切です。
Kyūsoku wa taisetsu desu
Nghỉ ngơi là điều quan trọng.
- 休息 - "descanso" em japonês é 休憩 (kyūkei).
- は - Artigo
- 大切 - "importante" ou "precioso" em japonês traduz-se como "貴重" ou "大切" .
- です - verbo "ser" no presente, indicando uma afirmação "ser" verbo no presente, indicando uma afirmação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 休息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghỉ ngơi; sự cứu tế; thư giãn" é "(休息) kyuusoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.