Bản dịch và Ý nghĩa của: 今年 - kotoshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 今年 (kotoshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kotoshi
Kana: ことし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Năm nay
Ý nghĩa tiếng Anh: this year
Definição: Định nghĩa: "Este ano" refere-se ao ano de 1 de janeiro a 31 de dezembro.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (今年) kotoshi
Từ tiếng Nhật "" (kotoshi) bao gồm kanji "ko" (cái này), "thành" (năm) và "sh" (hạt chỉ ra hiện tại). Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "kotosi". Từ thời Edo (1603-1868), bài viết đã được đổi thành "Kotoshi". Từ này được sử dụng để đề cập đến năm hiện tại, đó là năm mà bạn đang sống vào thời điểm phát biểu.Viết tiếng Nhật - (今年) kotoshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (今年) kotoshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (今年) kotoshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
本年度; 本年; 今回; 今年度; 今年の年度; 今年の; 今年の期間; 今年の間; 今年の一年間; 今年一年; 今年一年間; 今年一年の間; 今年の一年; 今年の一年間; 今年の一年の期間; 今年の一年の間; 今年の一年間の期間; 今年の一年間の間; 今年の年; 今年の年度の期間; 今年の年度の間; 今年の年度の一年間; 今年の年度の一年; 今年の年度の一年間の期間; 今年の年度の一年間の間.
Các từ có chứa: 今年
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ことし kotoshi
Câu ví dụ - (今年) kotoshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今年は良い年になりますように。
Kotoshi wa yoi toshi ni narimasu you ni
Có thể năm nay là một năm tốt.
- 今年 (kotoshi) - Năm nay
- は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
- 良い (yoi) - Tốt
- 年 (toshi) - Năm
- に (ni) - Artigo que indica a finalidade ou objetivo
- なります (narimasu) - Tornar-se
- ように (youni) - Expressão que indica desejo ou esperança -> Câu chúc hoặc hy vọng
今年は豊作になるように祈っています。
Kotoshi wa hōsaku ni naru yō ni inotte imasu
Tôi cầu nguyện cho một vụ thu hoạch tốt trong năm nay.
- 今年 - Năm nay
- は - Título do tópico
- 豊作 - thu hoạch phong phú
- に - Título de destino
- なる - tro-nen
- ように - para que -> para quê
- 祈っています - tô rezando
今年は暑い夏だった。
Kotoshi wa atsui natsu datta
Năm nay là một mùa hè nóng bức.
- 今年 - Năm nay
- は - Título do tópico
- 暑い - nóng bức
- 夏 - mùa hè
- だった - passado do verbo "ser/estar" -> passado do verbo "ser/estar"
今年度の予算は増えました。
Konendo no yosan wa fuetamashita
Ngân sách năm nay đã tăng lên.
- 今年度の - Năm tài chính này
- 予算は - Ngân sách
- 増えました - Tăng lên
今年の年鑑はとても素晴らしいです。
Kotoshi no nenkan wa totemo subarashii desu
Cái nhìn hàng năm năm nay rất tuyệt vời.
- 今年の - Năm nay
- 年鑑 - danh mục
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 素晴らしい - tuyệt vời
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
私は今年二十歳です。
Watashi wa kotoshi nijuu sai desu
Tôi năm nay 20 tuổi.
Tôi năm nay 20 tuổi.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 今年 (kotoshi) - "este ano" em português é traduzido para "neste ano" em vietnamita.
- 二十 (hatachi) - vinte
- 歳 (sai) - hậu tố cho biết tuổi
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 今年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Năm nay" é "(今年) kotoshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.