Bản dịch và Ý nghĩa của: 九つ - kokonotsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 九つ (kokonotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kokonotsu
Kana: ここのつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chín
Ý nghĩa tiếng Anh: nine
Definição: Định nghĩa: Số 9.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (九つ) kokonotsu
九つ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chín". Nó bao gồm chữ kanji 九, đại diện cho số chín và hậu tố つ, được sử dụng để đếm đồ vật hoặc sự vật. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ hệ thống đánh số của Trung Quốc, được người Nhật áp dụng vào thế kỷ thứ 6. Chữ kanji 九 là một đại diện đồ họa của số chín, được hình thành bởi ba đường ngang và một đường thẳng đứng. Từ này thường được dùng để đếm đồ vật trong tiếng Nhật, ví dụ, 九つのリンゴ (chín quả táo).Viết tiếng Nhật - (九つ) kokonotsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (九つ) kokonotsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (九つ) kokonotsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
九個; 九つのもの; 九つの物; 九つのこと; 九つの事; 九つの点; 九つの番号; 九つの数字; 九つの数; 九つの量; 九つの部分; 九つの要素; 九つの成分; 九つの要点; 九つの重要性; 九つの意味; 九つの定義; 九つの定義; 九つの説明; 九つの表現; 九つの言葉; 九つの用語; 九つの言い方; 九つの表現方法; 九つの
Các từ có chứa: 九つ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ここのつ kokonotsu
Câu ví dụ - (九つ) kokonotsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
九つの花が咲いています。
Kokonotsu no hana ga saite imasu
Chín bông hoa đang nở.
- 九つ (Kyūtsu) - "nove" em japonês significa 九 (kyū)
- の (no) - Título de posse em japonês
- 花 (hana) - đóa hoa
- が (ga) - Título do tópico em japonês
- 咲いています (saiteimasu) - đang nở hoa
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 九つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chín" é "(九つ) kokonotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.