Bản dịch và Ý nghĩa của: 中央 - chuuou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中央 (chuuou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chuuou
Kana: ちゅうおう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trung tâm; trung tâm; khá
Ý nghĩa tiếng Anh: centre;central;center;middle
Definição: Định nghĩa: Một vị trí trung tâm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (中央) chuuou
(ちゅうおう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trung tâm" hoặc "một nửa". Nó được sáng tác bởi Kanjis 中 (ちゅう) có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung tâm" và 央 (お う) có nghĩa là "giữa" hoặc "hạt nhân". Việc phát âm được hình thành bởi ngã ba của mỗi bài đọc của Kanji. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như để chỉ trung tâm của một thành phố, trung tâm của một đối tượng hoặc trung tâm của một cuộc thảo luận.Viết tiếng Nhật - (中央) chuuou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中央) chuuou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中央) chuuou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中央; 中央部; 中心; 中枢; 中央地; 中央地帯; 中央部分; 中央位置; 中央核心; 中央地域; 中央エリア; 中央部位; 中央部門; 中央地方; 中央部分的; 中央部分的な; 中央的; 中央的な; 中央的位置; 中央的地位; 中央的な位置; 中央的な地位; 中央的な役割; 中央的な役目; 中央的な位置付け; 中央的な立場; 中央的な存在感; 中央的な役割を果たす; 中央的な役目を果
Các từ có chứa: 中央
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうおう chuuou
Câu ví dụ - (中央) chuuou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
中央にある公園はとても美しいです。
Chūō ni aru kōen wa totemo utsukushii desu
Công viên ở trung tâm rất đẹp.
- 中央にある - được đặt tại trung tâm
- 公園 - parque
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 美しい - đẹp
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 中央 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trung tâm; trung tâm; khá" é "(中央) chuuou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.