Bản dịch và Ý nghĩa của: 丘 - oka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 丘 (oka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oka
Kana: おか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồi; chiều cao; đồi; đất cao
Ý nghĩa tiếng Anh: hill;height;knoll;rising ground
Definição: Định nghĩa: Các hình thái địa hình được đặt ở độ cao cao hơn, như đồng bằng và thung lũng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (丘) oka
Từ tiếng Nhật 丘 (oka) có nghĩa là "đồi" hoặc "gò". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cũ, nơi nhân vật 丘 (Qiū) có nghĩa là "Hill" hoặc "Monte Pequeno". Nhân vật này bao gồm hai yếu tố: 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 丘 (qū), có nghĩa là "đồi". Sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy ý tưởng về một ngọn đồi hoặc một đỉnh nhỏ. Nhân vật này sau đó đã được thông qua bằng tiếng Nhật, nơi nó duy trì ý nghĩa và phát âm tương tự.Viết tiếng Nhật - (丘) oka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (丘) oka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (丘) oka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
丘陵; 丘砂地; 丘陵地; 丘地; 丘野; 丘陵部; 丘陵地帯; 丘陵地方; 丘陵地帯地方; 丘陵地帯部; 丘陵地帯地方部; 丘陵地帯地方部分; 丘陵地帯地方部位; 丘陵地帯地方部分地域; 丘陵地帯地方部分地域地方; 丘陵地帯地方部分地域部; 丘陵地帯地方部分地域地方部; 丘陵地帯地方部分地域地
Các từ có chứa: 丘
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: きゅうりょう
Romaji: kyuuryou
Nghĩa:
đồi núi
Các từ có cách phát âm giống nhau: おか oka
Câu ví dụ - (丘) oka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
丘の上から眺める景色は美しいです。
oka no ue kara nagameru keshiki wa utsukushii desu
Khung cảnh của đỉnh đồi rất đẹp.
Khung cảnh đồi rất đẹp.
- 丘の上から - "do topo da colina" "từ đỉnh đồi"
- 眺める - "observar" - "observar"
- 景色 - "cenário"
- 美しい - "đẹp"
- です - "é" (partícula de afirmação)
丘陵は美しい自然の景色です。
Kyūryō wa utsukushii shizen no keshiki desu
Ngọn đồi là một cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- 丘陵 - colinas -- đồi
- は - Título do tópico
- 美しい - bonitas -> bonitas
- 自然 - thiên nhiên
- の - hạt sở hữu
- 景色 - phong cảnh
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 丘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồi; chiều cao; đồi; đất cao" é "(丘) oka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.