Bản dịch và Ý nghĩa của: 不通 - futsuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不通 (futsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: futsuu
Kana: ふつう
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đình chỉ; gián đoạn; dừng lại; sự ràng buộc; đình chỉ
Ý nghĩa tiếng Anh: suspension;interruption;stoppage;tie-up;cessation
Definição: Định nghĩa: Khó hiểu hoặc truyền đạt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (不通) futsuu
不通 (Futsū) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không thể truyền đạt" hoặc "không thể truy cập". Nó bao gồm các ký tự 不 (fu), có nghĩa là "không" hoặc "phủ định" và 通 (tsū), có nghĩa là "giao tiếp" hoặc "đi qua". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người khó giao tiếp hoặc hiểu hoặc để mô tả một tình huống mà không thể giao tiếp. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi các nhân vật có ý nghĩa tương tự.Viết tiếng Nhật - (不通) futsuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不通) futsuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不通) futsuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不通; 通じない; つながらない; つながりがない; つながりがない; つながらぬ; つながらず; つながらず; つながらず; つながらず; つながらず; つながらず; つながらない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない; 通じない
Các từ có chứa: 不通
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふつう futsuu
Câu ví dụ - (不通) futsuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この道は不通です。
Kono michi wa futū desu
Con đường này bị chặn.
Con đường này không đúng thứ tự.
- この道 - esta estrada -> este caminho
- は - Título do tópico
- 不通 - đóng cửa, bị chặn, không thể đi qua
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
- . - ponto final
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 不通 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đình chỉ; gián đoạn; dừng lại; sự ràng buộc; đình chỉ" é "(不通) futsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.