Bản dịch và Ý nghĩa của: 不評 - fuhyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不評 (fuhyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuhyou
Kana: ふひょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tiếng xấu; Ghét bỏ; không phổ biến
Ý nghĩa tiếng Anh: bad reputation;disgrace;unpopularity
Definição: Định nghĩa: Những điều mà mọi người không thích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (不評) fuhyou
不評 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (fu) có nghĩa là "không" hoặc "tiêu cực" và 評 (hyou) có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phê bình". Do đó, 不評 có nghĩa là "đánh giá tiêu cực" hoặc "những lời chỉ trích không thuận lợi". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó không được đón nhận hoặc không phổ biến.Viết tiếng Nhật - (不評) fuhyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不評) fuhyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不評) fuhyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不人気; 不満; 評判が悪い
Các từ có chứa: 不評
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふひょう fuhyou
Câu ví dụ - (不評) fuhyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この映画は不評だった。
Kono eiga wa fuhyou datta
Bộ phim này được đánh giá kém.
Bộ phim này không được ưa chuộng.
- この映画は - This movie
- 不評 - impopular
- だった - chết tiệt
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 不評 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tiếng xấu; Ghét bỏ; không phổ biến" é "(不評) fuhyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.