Bản dịch và Ý nghĩa của: 上位 - jyoui
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上位 (jyoui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyoui
Kana: じょうい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thượng đẳng (không phân hạng); bậc cao hơn (ví dụ byte); máy tính chủ (của thiết bị được kết nối)
Ý nghĩa tiếng Anh: superior (rank not class);higher order (e.g. byte);host computer (of connected device)
Definição: Định nghĩa: Thứ hạng cao: Có vị trí hoặc tầm quan trọng cao hơn trong một hệ thống phân loại hoặc tầng lớp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (上位) jyoui
上位 (joui) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vị trí trên" hoặc "tầng lớp thượng lưu". Nó được sáng tác bởi Kanjis 上 (jou), có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội" và 位 (i), có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa điểm". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh cạnh tranh như thể thao hoặc kinh doanh để chỉ vị trí cao hơn hoặc cao hơn so với những người hoặc đội khác.Viết tiếng Nhật - (上位) jyoui
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上位) jyoui:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上位) jyoui
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
上位; 上方; 上級; 上段; 上部; 上層; 高位; 高級; 高段; 高層; 上方向; 上方位; 上方面; 上側; 上面; 上方面; 上方向; 上方位; 上方向性; 上方向的; 上方向性的; 上方向的な; 上方向的に; 上方向的な位置; 上方向的な方向; 上方向的な場所; 上方向的な意味; 上方向的な意味合い; 上方向的な意味合いを持つ; 上方向的な意味合いをもつ; 上方向的な意味合いを有する; 上方向的な意味合いを持った; 上方向
Các từ có chứa: 上位
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうい jyoui
Câu ví dụ - (上位) jyoui
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 上位 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thượng đẳng (không phân hạng); bậc cao hơn (ví dụ byte); máy tính chủ (của thiết bị được kết nối)" é "(上位) jyoui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.