Bản dịch và Ý nghĩa của: 一体 - ittai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一体 (ittai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ittai
Kana: いったい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Một đối tượng; một cơ thể; cái quái gì vậy?; nghiêm trọng?; nói chung là
Ý nghĩa tiếng Anh: one object;one body;what on earth?;really?;generally
Definição: Định nghĩa: Isso reúne tudo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (一体) ittai
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là 一体 hoặc hiragana là. Nó bao gồm hai ký tự: thứ nhất, 一, có nghĩa là "một" hoặc "duy nhất" và thứ hai, 体, có nghĩa là "cơ thể" hoặc "chất". Cùng nhau, chúng tạo thành một từ có thể được dịch là "cơ thể độc đáo" hoặc "chất độc đáo". Ý nghĩa của 一体 có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể được sử dụng để thể hiện sự bất ngờ, nhầm lẫn, phẫn nộ hoặc nhấn mạnh. Ví dụ, nếu ai đó nói "一体何たんだ" (Ittai nani ga Okottan da?), Có nghĩa là "Cái quái gì đã xảy ra?" hoặc "chuyện gì đã xảy ra sau tất cả?" Từ nguyên chính xác của 一体 không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Phật giáo bắt đầu lan truyền qua Nhật Bản. Từ này có thể ban đầu được sử dụng để chỉ sự thống nhất của cơ thể và tâm trí trong Phật giáo, hoặc để mô tả sự thống nhất của tất cả mọi thứ trong vũ trụ. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn và có được nhiều ý nghĩa khác nhau.Viết tiếng Nhật - (一体) ittai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一体) ittai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一体) ittai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
何とか; どうにか; いかにも; まさか; いったい; とにかく; なんとか
Các từ có chứa: 一体
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いったい ittai
Câu ví dụ - (一体) ittai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
愛憎は表裏一体だ。
Aizou wa hyouri ittai da
Yêu và ghét là cùng một loại tiền tệ.
- 愛憎 - tình yêu và hận thù
- は - kết nối hạt
- 表裏 - anverso e verso
- 一体 - unidade, integridade
- だ - động từ "là" trong hiện tại
一体何が起こったのか?
Ittai nani ga okotta no ka?
Chuyện gì đã xảy ra?
- 一体 - nghĩa là "cuối cùng" hoặc "sau tất cả".
- 何 - "cái gì"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 起こった - đã xảy ra
- の - Título que indica uma pergunta
- か - Título que indica uma pergunta
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 一体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Một đối tượng; một cơ thể; cái quái gì vậy?; nghiêm trọng?; nói chung là" é "(一体) ittai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.