Bản dịch và Ý nghĩa của: パジャマ - pazyama
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật パジャマ (pazyama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: pazyama
Kana: パジャマ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bộ đồ ngủ; Đồ ngủ
Ý nghĩa tiếng Anh: pajamas;pyjamas
Definição: Định nghĩa: Đồ ngủ được mặc trong nhà.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (パジャマ) pazyama
Từ tiếng Nhật "" (pyjama) là một phiên âm của từ tiếng Anh "pyjama", có nghĩa là "đồ ngủ". Từ "pyjama" bắt nguồn từ từ "pāy-jama", có nghĩa là "quần áo chân". Từ này được người Anh áp dụng trong thời kỳ thuộc địa ở Ấn Độ và lan sang các quốc gia tiếng Anh khác. Thuật ngữ "" "thường được mặc ở Nhật Bản để chỉ quần áo ngủ, thường bao gồm một chiếc áo sơ mi và quần rộng và thoải mái.Viết tiếng Nhật - (パジャマ) pazyama
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (パジャマ) pazyama:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (パジャマ) pazyama
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寝間着; ナイトウェア; ルームウェア; 眠り着; 寝装束
Các từ có chứa: パジャマ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: パジャマ pazyama
Câu ví dụ - (パジャマ) pazyama
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎晩パジャマを着ます。
Watashi wa maiban pajama wo kimasu
Tôi thấy đồ ngủ mỗi đêm.
Tôi sử dụng bộ đồ ngủ mỗi đêm.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 毎晩 (maiban) - mỗi đêm
- パジャマ (pajama) - đồ ngủ
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 着ます (kimasu) - động từ có nghĩa là "mặc"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa パジャマ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bộ đồ ngủ; Đồ ngủ" é "(パジャマ) pazyama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.