Bản dịch và Ý nghĩa của: コーヒー - ko-hi-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コーヒー (ko-hi-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ko-hi-
Kana: コーヒー
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cà phê
Ý nghĩa tiếng Anh: coffee
Definição: Định nghĩa: Cà phê: Một loại đồ uống được làm từ hạt cà phê rang xay. Có tác dụng kích thích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (コーヒー) ko-hi-
コーヒー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cà phê". Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 珈琲, cùng nhau đánh vần là "kōhī". Tuy nhiên, từ này thường được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, được sử dụng để viết các từ nước ngoài hoặc nhấn mạnh một số từ nhất định. Từ "cà phê" được cho là đã được giới thiệu đến Nhật Bản vào thế kỷ 17 bởi người Hà Lan, những người đã mang nó từ đế chế thuộc địa của họ ở Indonesia. Kể từ đó, cà phê đã trở thành thức uống phổ biến ở Nhật Bản và được tiêu thụ trên khắp đất nước tại các quán cà phê, cửa hàng tiện lợi và tại nhà.Viết tiếng Nhật - (コーヒー) ko-hi-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コーヒー) ko-hi-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コーヒー) ko-hi-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
珈琲; コーヒー豆; コーヒー飲料; カフェイン飲料; コーヒー飲み物; コーヒー飲み; コーヒー飲む; コーヒー飲むの; コーヒー飲むこと; コーヒー飲み習慣; コーヒー習慣; コーヒー好き; コーヒー愛好家; コーヒー中毒者; コーヒー中毒; コーヒー依存症; コーヒーマニア; コーヒーフリーク; コーヒージャンキー; コーヒー好きな人; コーヒー好きの人; コーヒー好きの方; コ
Các từ có chứa: コーヒー
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: コーヒー ko-hi-
Câu ví dụ - (コーヒー) ko-hi-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このコーヒーは冷めてしまった。
Kono kōhī wa samete shimatta
Cà phê này đã nguội lạnh.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- コーヒー - Substantivo que significa "café" - Substantivo que significa "café"
- は - yếu tố chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cà phê này"
- 冷めてしまった - đã nguội hoàn toàn
私はスプーンでコーヒーを掻き回す。
Watashi wa supūn de kōhī o kakimawasu
Tôi khuấy cà phê bằng thìa.
Tôi cạo cà phê bằng thìa.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- スプーン (supuun) - Substantivo que significa "colher" - "colher"
- で (de) - Título que indica o meio ou ferramenta utilizada
- コーヒー (koohii) - Substantivo que significa "café" - Substantivo que significa "café"
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 掻き回す (kakimawasu) - verbo que significa "mexer" ou "agitar" - động từ có nghĩa là "khuấy" hoặc "lắc"
砂糖をコーヒーに加える。
Satou wo kouhii ni kuwaeru
Thêm đường vào cà phê.
Thêm đường vào cà phê.
- 砂糖 (さとう) - Đường
- を - Título do objeto direto
- コーヒー - cà phê
- に - Título de destino
- 加える (くわえる) - thêm vào
コーヒーが好きです。
Kōhī ga suki desu
Tôi thích cà phê.
- コーヒー - cà phê
- が - Título do assunto
- 好き - thích
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女はコーヒーカップを落とした。
Kanojo wa kōhīkappu o otoshita
Cô đánh rơi cốc cà phê.
Cô đặt tách cà phê xuống.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- コーヒーカップ (koohii kappu) - cốc cà phê
- を (wo) - Título do objeto direto
- 落とした (otoshita) - đã rơi
濃いコーヒーが好きです。
Koi kōhī ga suki desu
Tôi thích cà phê mạnh.
Tôi thích cà phê đậm.
- 濃い - forte, intenso
- コーヒー - cà phê
- が - Título do assunto
- 好き - thích
- です - ser, estar
煎ったコーヒーがとても香ばしいです。
Senatta kōhī ga totemo kōbashiidesu
Cà phê rang có mùi thơm rất dễ chịu.
Cà phê rang rất thơm.
- 煎った - động từ "seneru", có nghĩa là "nướng"
- コーヒー - "café"
- が - hạt "ga", chỉ định chủ từ của câu
- とても - rất
- 香ばしい - tính từ "kabashii", có nghĩa là "thơm, hương thơm"
- です - động từ "desu", chỉ ra cách lịch sự và lịch lãm để khẳng định điều gì đó
私はコーヒーをカップに入れる。
Watashi wa kōhī o kappu ni ireru
Tôi cho cà phê vào cốc.
Tôi cho cà phê vào cốc.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- コーヒー (kōhī) - từ tiếng Nhật có ý nghĩa "cafe"
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- カップ (kappu) - "cái chén"
- に (ni) - phân tử biểu thị đích hoặc vị trí của vật thể trực tiếp
- 入れる (ireru) - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa "đặt" hoặc "bên trong"
私たちはランチの合間にコーヒーを飲んだ。
Watashitachi wa ranchi no aima ni kōhī o nonda
Chúng tôi uống cà phê trong giờ nghỉ trưa.
Chúng tôi uống cà phê giữa bữa trưa.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- ランチ - "Almoço" in Vietnamese: "Bữa trưa"
- の - Título de posse em japonês
- 合間に - "Intervalo" ou "pausa" em japonês = 休憩 (kyūkei)
- コーヒー - "Cà phê" trong tiếng Nhật.
- を - Título do objeto em japonês
- 飲んだ - "Beber" no passado em japonês: 飲んだ (nonda)
苦いコーヒーが好きです。
Nigai kōhī ga suki desu
Tôi thích cà phê đắng.
- 苦い (karai) - đắng
- コーヒー (koohii) - cà phê
- が (ga) - Título do assunto
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa コーヒー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cà phê" é "(コーヒー) ko-hi-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.