Bản dịch và Ý nghĩa của: コード - ko-do
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コード (ko-do) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ko-do
Kana: コード
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mã số; dây; thức dậy
Ý nghĩa tiếng Anh: code;cord;chord
Definição: Định nghĩa: 1. Luật được thiết lập dựa trên pháp luật hoặc phép tắc. Mã luật. 2. Mã hoặc dấu hiệu. 3. Mã đại diện cho giá cả, số lượng, v.v. của một sản phẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (コード) ko-do
コド là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "mã" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "Ko" (考) có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "phản ánh" và "() có nghĩa là" đường dẫn "hoặc" đường ". Việc đọc bằng tiếng Nhật là "kōdo". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, lập trình và mã hóa.Viết tiếng Nhật - (コード) ko-do
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コード) ko-do:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コード) ko-do
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
コード; コーデ; コードワード; 符号化; 暗号化; エンコード
Các từ có chứa: コード
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: テニスコート
Romaji: tenisuko-to
Nghĩa:
sân quần vợt
Kana: コート
Romaji: ko-to
Nghĩa:
áo choàng; sân quần vợt
Các từ có cách phát âm giống nhau: コード ko-do
Câu ví dụ - (コード) ko-do
Dưới đây là một số câu ví dụ:
コードを入力してください。
Kōdo wo nyūryoku shite kudasai
Nhập mã.
Nhập mã.
- コード (Koodo) - điều đó là "コード" trong tiếng Nhật.
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 入力 (nyuuryoku) - nghĩa là "đầu vào" hoặc "đánh máy" trong tiếng Nhật
- して (shite) - hình thức động từ "suru" (làm) trong tiếng Nhật
- ください (kudasai) - lời cần nhờ lịch sự trong tiếng Nhật
このコートはとても厚いです。
Kono kōto wa totemo atsui desu
Lớp lông này rất dày.
Lớp lông này rất dày.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- コート - Palavra: casaco.
- は - Tópico
- とても - muito
- 厚い - adjetivo que significa "espesso, grosso" -> "dung dịch, dày"
- です - động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ đề
テニスコートで運動するのが好きです。
Tenisukōto de undō suru no ga suki desu
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
- テニスコート (tenisukōto) - sân quần vợt
- で (de) - trong, không, vào
- 運動 (undō) - bài tập, hoạt động thể chất
- する (suru) - làm
- のが (noga) - mục từ chỉ điều mà mình thích làm
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
レインコートを着て外出しましょう。
Reinkōto o kite gaishutsu shimashou
Hãy đi ra ngoài với một chiếc áo mưa.
- レインコート - chuva significa "capa de chuva" em japonês.
- を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
- 着て - verbo em japonês que significa "vestir" 着る (kiru)
- 外出 - 出口 (deguchi)
- しましょう - verbo em japonês que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos, neste caso "vamos sair juntos vestindo uma capa de chuva" "irasshaimase"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa コード sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mã số; dây; thức dậy" é "(コード) ko-do". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.