Bản dịch và Ý nghĩa của: ケーキ - ke-ki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ケーキ (ke-ki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ke-ki
Kana: ケーキ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bánh ngọt
Ý nghĩa tiếng Anh: cake
Definição: Định nghĩa: Một món tráng miệng ngọt và ngon.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ケーキ) ke-ki
ケキ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bánh" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ "ケケキキ" được từ "bánh" tiếng Anh, được cho người Nhật cho người Nhật trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản mở ra thế giới phương Tây và nhiều từ nước ngoài đã được giới thiệu bằng tiếng Nhật. Kể từ đó, từ "ケケ" đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến các món tráng miệng của phương Tây.Viết tiếng Nhật - (ケーキ) ke-ki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ケーキ) ke-ki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ケーキ) ke-ki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お菓子; スイーツ; デザート; 焼き菓子; ケーキ類
Các từ có chứa: ケーキ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ケーキ ke-ki
Câu ví dụ - (ケーキ) ke-ki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このケーキは甘いです。
Kono keeki wa amai desu
Bánh này ngọt.
- この - Cái này
- ケーキ - bánh ngọt
- は - Título do tópico
- 甘い - kẹo
- です - là (động từ "là")
このケーキは出来上がりました。
Kono keeki wa dekiagari mashita
Bánh này đã sẵn sàng.
Bánh này được hoàn thành.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- ケーキ - bolo = bánh căn
- は - Tópico
- 出来上がりました - động từ có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "hoàn thành"
私はケーキが大好きです。
Watashi wa keeki ga daisuki desu
Tôi yêu bánh.
Tôi yêu bánh.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- ケーキ (keeki) - bolo = bánh căn
- が (ga) - Trợ từ chỉ đối tượng của hành động
- 大好き (daisuki) - apegado
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ケーキ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bánh ngọt" é "(ケーキ) ke-ki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.