Bản dịch và Ý nghĩa của: カレンダー - karenda-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カレンダー (karenda-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: karenda-
Kana: カレンダー
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lịch
Ý nghĩa tiếng Anh: calendar
Definição: Định nghĩa: Uma tabela mostrando datas e dias da semana.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (カレンダー) karenda-
カレンダカレンダ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "karu" () có nghĩa là "đếm" và "nendo" () có nghĩa là "năm tài chính". Phát âm trong Katakana là một bản chuyển thể từ "Lịch" tiếng Anh. Lịch là một công cụ quan trọng để tổ chức các hoạt động thời gian và hàng ngày, được sử dụng trên toàn thế giới. Tại Nhật Bản, lịch dựa trên lịch Gregorian, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi lịch mặt trăng và cung hoàng đạo Trung Quốc.Viết tiếng Nhật - (カレンダー) karenda-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カレンダー) karenda-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カレンダー) karenda-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
暦; 日付表; 予定表; スケジュール表
Các từ có chứa: カレンダー
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: カレンダー karenda-
Câu ví dụ - (カレンダー) karenda-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa カレンダー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lịch" é "(カレンダー) karenda-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.