Bản dịch và Ý nghĩa của: ねじ回し - nejimawashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ねじ回し (nejimawashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nejimawashi
Kana: ねじまわし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Cái vặn vít
Ý nghĩa tiếng Anh: screwdriver
Definição: Định nghĩa: Một công cụ để lỏng và siết ốc vít.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ねじ回し) nejimawashi
ねじ回し là một từ tiếng Nhật đề cập đến tuốc nơ vít hoặc vít. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "vít" và "" có nghĩa là "spin". Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là một "bu -lông". Phát âm chính xác là "Neji Mawashi".Viết tiếng Nhật - (ねじ回し) nejimawashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ねじ回し) nejimawashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ねじ回し) nejimawashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ドライバー; ドライバーセット; ドライバービット; ドライバーツール; ドライバー器具; スクリュードライバー; ねじ回し器具; ねじ回し工具; ねじ回しセット; ねじ回しビット; ねじ回しツール.
Các từ có chứa: ねじ回し
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねじまわし nejimawashi
Câu ví dụ - (ねじ回し) nejimawashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ねじ回し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Cái vặn vít" é "(ねじ回し) nejimawashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.