Bản dịch và Ý nghĩa của: ちやほや - chiyahoya
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ちやほや (chiyahoya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chiyahoya
Kana: ちやほや
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đối xử; Tạo tiếng ồn của; chiều hư
Ý nghĩa tiếng Anh: pamper;make a fuss of;spoil
Definição: Định nghĩa: Để tôn trọng và chăm sóc con người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ちやほや) chiyahoya
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nuông chiều" hoặc "quan tâm". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "nghìn" và "" có nghĩa là "để ôm". Ngã ba của hai kanjis này tạo thành từ "" "có thể được đọc là" chiyabou ". Tuy nhiên, bài đọc phổ biến nhất là "Chiyahoya", một cách đọc đơn giản và thông tục hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ của một người đối xử với người khác trong việc nhìn ra và chú ý, chẳng hạn như một người cha làm hỏng con trai hoặc bạn trai đối xử với bạn gái của mình bằng tình cảm quá mức.Viết tiếng Nhật - (ちやほや) chiyahoya
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ちやほや) chiyahoya:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ちやほや) chiyahoya
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
甘やかし; 甘える; 甘やかす; 甘やかしする; 甘える人; 甘え; ちやほやする; ちやほやされる; ちやほやする人; ちやほやされたい; ちやほやしたい; ちやほやすること; ちやほやされること; ちやほやする人たち; ちやほやされる人たち.
Các từ có chứa: ちやほや
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちやほや chiyahoya
Câu ví dụ - (ちやほや) chiyahoya
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ちやほや sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đối xử; Tạo tiếng ồn của; chiều hư" é "(ちやほや) chiyahoya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ちやほや](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/82.png)