Bản dịch và Ý nghĩa của: だけど - dakedo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật だけど (dakedo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dakedo
Kana: だけど
Kiểu: liên từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tuy nhiên
Ý nghĩa tiếng Anh: however
Definição: Định nghĩa: 1. Gato: Mamífero do género Felidae. Eles são domesticados e muitas vezes vivem juntos com humanos. 2. Azul: A cor azul. Uma das três cores primárias: vermelho, amarelo e azul.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (だけど) dakedo
だけど Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nhưng", "nhưng" hoặc "chưa". Nó là một kết hợp nghịch ngợm được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng ngược lại hoặc mâu thuẫn với ý tưởng trước đó. Từ nguyên của だけど bao gồm hai phần: và. Có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ" và được sử dụng để hạn chế hoặc hạn chế một cái gì đó. Đã là một hạt thẩm vấn được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Khi kết hợp, hai phần này tạo thành một kết hợp cho thấy sự hạn chế hoặc giới hạn, nhưng cũng thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về ý tưởng trước đó. Nói tóm lại, だけど là một từ tiếng Nhật được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng ngược lại hoặc mâu thuẫn với từ trước, thể hiện một hạn chế hoặc giới hạn, nhưng cũng là sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.Viết tiếng Nhật - (だけど) dakedo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (だけど) dakedo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (だけど) dakedo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しかし; でも; ただ; ただし; ところが; にもかかわらず; それにもかかわらず; それでも; しかしながら; とはいえ; とはいうものの; それなのに; それに対して; それに反して; それに比べて; それに引き換え; それに対し; それに対しても; それに対し、; それに対しては; それに対して、; それに対して言えば; それに対しても、; それに対しても、; それに対しても言えることは; それに対しても言えるのは; それに対して
Các từ có chứa: だけど
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だけど dakedo
Câu ví dụ - (だけど) dakedo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa だけど sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: liên từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: liên từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tuy nhiên" é "(だけど) dakedo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.